GHS/AAVE: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang AAVE (AAVE)

Ghanaian Cedi sang AAVE

Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu AAVE?

1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,00023746 AAVE AAVE
+0,000011150 AAVE
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:58:19 9 thg 1, 2025

Thị trường GHS/AAVE hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHS AAVE

Tỷ giá GHS so với AAVE hôm nay là 0,00023746 AAVE, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, AAVE đã tăng 16,00% trong tuần qua. AAVE (AAVE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang AAVE (AAVE)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,00022603 AAVE
Giá theo thời gian thực: 0,00023746 AAVE
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,00024698 AAVE
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵9.783,25
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵381,07
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵63.348.279.835
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
15.042.546 AAVE
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang AAVE hôm nay hiện là 0,00023746 AAVE. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ghanaian Cedi sang AAVE được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy AAVE và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 GHS ≈ 0,00023746 AAVE
Tìm hiểu thêm về AAVE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHS/AAVE

Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 0,00023746 GHS. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 0,0011873 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 4.211,24 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 210.561,8 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the AAVE exchange rate has tăng by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Ghanaian Cedi being 0,00024698 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00022603 GHS.

Chuyển đổi AAVE Ghanaian Cedi

GHSGHSAAVEAAVE
1 GHS0,00023746 AAVE
5 GHS0,0011873 AAVE
10 GHS0,0023746 AAVE
20 GHS0,0047492 AAVE
50 GHS0,011873 AAVE
100 GHS0,023746 AAVE
1.000 GHS0,23746 AAVE

Chuyển đổi Ghanaian Cedi AAVE

AAVEAAVEGHSGHS
1 AAVE4.211,24 GHS
5 AAVE21.056,18 GHS
10 AAVE42.112,36 GHS
20 AAVE84.224,71 GHS
50 AAVE210.561,8 GHS
100 AAVE421.123,6 GHS
1.000 AAVE4.211.236 GHS

Xem cách chuyển đổi GHS AAVE chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ghanaian Cedi sang AAVE
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHS sang AAVE
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHS sang AAVE trên OKX
Chuyển đổi GHS AAVE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang AAVE

Tỷ giá giao dịch GHS/AAVE hôm nay là 0,00023746 AAVE. OKX cập nhật giá GHS sang AAVE theo thời gian thực.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.546 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Ngoài nắm giữ AAVE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của AAVE. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AAVE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AAVEGH₵9.783,25. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AAVEGH₵4.211,24.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 21.056,18 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 0,0011873 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay