ILS/MKR: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Maker (MKR)
Israeli New Shekel sang Maker
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Maker?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,00018417 MKR MKR
+0,00000 MKR
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 05:05:52 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/MKR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS MKR
Tỷ giá ILS so với MKR hôm nay là 0,00018417 MKR, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Maker đã tăng 9,00% trong tuần qua. Maker (MKR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Maker (MKR)
Giá thấp nhất 24h
0,00018202 MKRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00018929 MKRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang MKR hôm nay hiện là 0,00018417 MKR. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Maker và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Maker và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/MKR
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 0,00018417 ILS. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 0,00092085 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 5.429,77 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 271.488,3 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Israeli New Shekel being 0,00018929 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00018202 ILS.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Israeli New Shekel being 0,00018929 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00018202 ILS.
Chuyển đổi Maker Israeli New Shekel
ILS | MKR |
---|---|
1 ILS | 0,00018417 MKR |
5 ILS | 0,00092085 MKR |
10 ILS | 0,0018417 MKR |
20 ILS | 0,0036834 MKR |
50 ILS | 0,0092085 MKR |
100 ILS | 0,018417 MKR |
1.000 ILS | 0,18417 MKR |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Maker
MKR | ILS |
---|---|
1 MKR | 5.429,77 ILS |
5 MKR | 27.148,83 ILS |
10 MKR | 54.297,66 ILS |
20 MKR | 108.595,3 ILS |
50 MKR | 271.488,3 ILS |
100 MKR | 542.976,6 ILS |
1.000 MKR | 5.429.766 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS MKR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS MKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang MKR
Tỷ giá giao dịch ILS/MKR hôm nay là 0,00018417 MKR. OKX cập nhật giá ILS sang MKR theo thời gian thực.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 892.910,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Ngoài nắm giữ MKR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Maker. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MKR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MKR là ₪23.394,73. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MKR là ₪5.429,77.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 27.148,83 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 0,00092085 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay