1INCH/UZS: Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Uzbekistan Som (UZS)

1inch sang Uzbekistan Som

1 1inch có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 1INCH hiện đang có giá trị лв4.981,81
-лв22,0837
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:44:13 9 thg 1, 2025

Thị trường 1INCH/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi 1INCH UZS

Tính đến hôm nay, 1 1INCH bằng 4.981,81 UZS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, 1inch (1INCH) đã giảm 5,00%. 1INCH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá 1inch (1INCH) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв4.719,41
Giá theo thời gian thực: лв4.981,81
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв5.079,24
*Dữ liệu thông tin thị trường 1INCH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв163.164,5
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв2.626,66
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв6.961.647.193.336
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.397.412.258 1INCH
Đọc thêm: Giá 1inch (1INCH)
Giá hiện tại của 1inch (1INCH) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв4.981,81, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của 1inchлв163.164,5. Có 1.397.412.258 1INCH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.500.000.000 1INCH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв6.961.647.193.336.

Giá 1inch theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 1inch (1INCH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 1INCH ≈ 4.981,81 UZS
Tìm hiểu thêm về 1INCH
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi 1INCH/UZS

Based on the current rate, 1 1INCH is valued at approximately 4.981,81 UZS. This means that acquiring 5 1inch would amount to around 24.909,07 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,00020073 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,010037 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and 1INCH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the 1inch exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 1INCH for Uzbekistan Som being 5.079,24 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 4.719,41 UZS.

Chuyển đổi 1inch Uzbekistan Som

1INCH1INCHUZSUZS
1 1INCH4.981,81 UZS
5 1INCH24.909,07 UZS
10 1INCH49.818,13 UZS
20 1INCH99.636,27 UZS
50 1INCH249.090,7 UZS
100 1INCH498.181,3 UZS
1.000 1INCH4.981.813 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som 1inch

UZSUZS1INCH1INCH
1 UZS0,00020073 1INCH
5 UZS0,0010037 1INCH
10 UZS0,0020073 1INCH
20 UZS0,0040146 1INCH
50 UZS0,010037 1INCH
100 UZS0,020073 1INCH
1.000 UZS0,20073 1INCH

Xem cách chuyển đổi 1INCH UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi 1inch sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi 1INCH sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi 1INCH sang UZS trên OKX
Chuyển đổi 1INCH UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi 1INCH sang UZS

Tỷ giá 1INCH UZS hôm nay là лв4.981,81.
Tỷ giá giao dịch 1INCH /UZS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
1inch có tổng cung lưu hành hiện là 1.397.412.258 1INCH và tổng cung tối đa là 1.500.000.000 1INCH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về 1inch, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá 1inch và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo 1inch có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi 1inch thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo 1inch , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 1INCH theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của 1inch theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi 1inch sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính 1INCH sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi 1INCH sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng 1INCH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0010037 1INCH, trong khi 5 1INCH có giá trị 24.909,07 theo UZS.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi 1INCH phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa 1INCH và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay