ACA/NOK: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Norwegian Krone (NOK)

Acala sang Norwegian Krone

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 ACA hiện đang có giá trị Kr1,0038
-Kr0,04758
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:32:38 9 thg 1, 2025

Thị trường ACA/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA NOK

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 1,0038 NOK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 19,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,97313
Giá theo thời gian thực: Kr1,0038
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr1,0761
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr31,1873
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,35396
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr1.143.055.107
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.138.749.994 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr1,0038, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AcalaKr31,1873. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.143.055.107.

Giá Acala theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 1,0038 NOK
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/NOK

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 1,0038 NOK. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 5,0189 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,99623 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 49,8117 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Norwegian Krone being 1,0761 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,97313 NOK.

Chuyển đổi Acala Norwegian Krone

ACAACANOKNOK
1 ACA1,0038 NOK
5 ACA5,0189 NOK
10 ACA10,0378 NOK
20 ACA20,0756 NOK
50 ACA50,1890 NOK
100 ACA100,38 NOK
1.000 ACA1.003,78 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Acala

NOKNOKACAACA
1 NOK0,99623 ACA
5 NOK4,9812 ACA
10 NOK9,9623 ACA
20 NOK19,9247 ACA
50 NOK49,8117 ACA
100 NOK99,6234 ACA
1.000 NOK996,23 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang NOK trên OKX
Chuyển đổi ACA NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang NOK

Tỷ giá ACA NOK hôm nay là Kr1,0038.
Tỷ giá giao dịch ACA /NOK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 4,9812 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 5,0189 theo NOK.