ADA/HNL: Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Honduran Lempira (HNL)
Cardano sang Honduran Lempira
1 Cardano có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 ADA hiện đang có giá trị L23,4624
-L1,9342
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 17:17:33 9 thg 1, 2025
Thị trường ADA/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ADA HNL
Tính đến hôm nay, 1 ADA bằng 23,4624 HNL, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cardano (ADA) đã giảm 1,00%. ADA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cardano (ADA) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L23,1315Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L25,4704Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ADA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cardano (ADA)
Giá hiện tại của Cardano (ADA) theo Honduran Lempira (HNL) là L23,4624, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cardano là L78,8820. Có 35.854.678.075 ADA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.000.000.000 ADA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L841.235.203.493.
Giá Cardano theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cardano (ADA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cardano là L78,8820. Có 35.854.678.075 ADA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.000.000.000 ADA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L841.235.203.493.
Giá Cardano theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cardano (ADA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ADA/HNL
Based on the current rate, 1 ADA is valued at approximately 23,4624 HNL. This means that acquiring 5 Cardano would amount to around 117,31 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,042621 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 2,1311 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and ADA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Cardano exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 ADA for Honduran Lempira being 25,4704 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 23,1315 HNL.
In the last 7 days, the Cardano exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 ADA for Honduran Lempira being 25,4704 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 23,1315 HNL.
Chuyển đổi Cardano Honduran Lempira
ADA | HNL |
---|---|
1 ADA | 23,4624 HNL |
5 ADA | 117,31 HNL |
10 ADA | 234,62 HNL |
20 ADA | 469,25 HNL |
50 ADA | 1.173,12 HNL |
100 ADA | 2.346,24 HNL |
1.000 ADA | 23.462,36 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Cardano
HNL | ADA |
---|---|
1 HNL | 0,042621 ADA |
5 HNL | 0,21311 ADA |
10 HNL | 0,42621 ADA |
20 HNL | 0,85243 ADA |
50 HNL | 2,1311 ADA |
100 HNL | 4,2621 ADA |
1.000 HNL | 42,6215 ADA |
Xem cách chuyển đổi ADA HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ADA HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ADA sang HNL
Tỷ giá ADA HNL hôm nay là L23,4624.
Tỷ giá giao dịch ADA /HNL đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Cardano có tổng cung lưu hành hiện là 35.854.678.075 ADA và tổng cung tối đa là 45.000.000.000 ADA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cardano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cardano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Cardano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cardano thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Cardano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ADA theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cardano theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cardano sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ADA sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ADA sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ADA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,21311 ADA, trong khi 5 ADA có giá trị 117,31 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ADA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ADA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ADA USDADA AEDADA ALLADA AMDADA ANGADA ARSADA AUDADA AZNADA BAMADA BBDADA BDTADA BGNADA BHDADA BMDADA BNDADA BOBADA BRLADA BWPADA BYNADA CADADA CHFADA CLPADA CNYADA COPADA CRCADA CZKADA DJFADA DKKADA DOPADA DZDADA EGPADA ETBADA EURADA GBPADA GELADA GHSADA GTQADA HKDADA HNLADA HRKADA HUFADA IDRADA ILSADA INRADA IQDADA ISKADA JMDADA JODADA JPYADA KESADA KGSADA KHRADA KRWADA KWDADA KYDADA KZTADA LAKADA LBPADA LKRADA LRDADA MADADA MDLADA MKDADA MMKADA MNTADA MOPADA MURADA MXNADA MYRADA MZNADA NADADA NIOADA NOKADA NPRADA NZDADA OMRADA PABADA PENADA PGKADA PHPADA PKRADA PLNADA PYGADA QARADA RSDADA RWFADA SARADA SDGADA SEKADA SGDADA SOSADA THBADA TJSADA TNDADA TRYADA TTDADA TWDADA TZSADA UAHADA UGXADA UYUADA UZSADA VESADA VNDADA XAFADA XOFADA ZARADA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay