AEVO/UGX: Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Ugandan Shilling (UGX)
Aevo sang Ugandan Shilling
1 Aevo có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?
1 AEVO hiện đang có giá trị USh1.225,96
+USh12,9438
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:29:58 10 thg 1, 2025
Thị trường AEVO/UGX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AEVO UGX
Tính đến hôm nay, 1 AEVO bằng 1.225,96 UGX, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aevo (AEVO) đã giảm 16,00%. AEVO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aevo (AEVO) sang Ugandan Shilling (UGX)
Giá thấp nhất 24h
USh1.162,72Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
USh1.249,63Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AEVO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aevo (AEVO)
Giá hiện tại của Aevo (AEVO) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh1.225,96, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aevo là USh52.525,89. Có 902.148.352 AEVO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh1.105.999.181.538.
Giá Aevo theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aevo (AEVO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aevo là USh52.525,89. Có 902.148.352 AEVO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh1.105.999.181.538.
Giá Aevo theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aevo (AEVO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AEVO/UGX
Based on the current rate, 1 AEVO is valued at approximately 1.225,96 UGX. This means that acquiring 5 Aevo would amount to around 6.129,81 UGX. Alternatively, if you have USh1 UGX, it would be equivalent to about 0,00081569 UGX, while USh50 UGX would translate to approximately 0,040784 UGX. These figures provide an indication of the exchange rate between UGX and AEVO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Aevo exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 AEVO for Ugandan Shilling being 1.249,63 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 1.162,72 UGX.
In the last 7 days, the Aevo exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 AEVO for Ugandan Shilling being 1.249,63 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 1.162,72 UGX.
Chuyển đổi Aevo Ugandan Shilling
AEVO | UGX |
---|---|
1 AEVO | 1.225,96 UGX |
5 AEVO | 6.129,81 UGX |
10 AEVO | 12.259,62 UGX |
20 AEVO | 24.519,23 UGX |
50 AEVO | 61.298,08 UGX |
100 AEVO | 122.596,2 UGX |
1.000 AEVO | 1.225.962 UGX |
Chuyển đổi Ugandan Shilling Aevo
UGX | AEVO |
---|---|
1 UGX | 0,00081569 AEVO |
5 UGX | 0,0040784 AEVO |
10 UGX | 0,0081569 AEVO |
20 UGX | 0,016314 AEVO |
50 UGX | 0,040784 AEVO |
100 UGX | 0,081569 AEVO |
1.000 UGX | 0,81569 AEVO |
Xem cách chuyển đổi AEVO UGX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AEVO UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AEVO sang UGX
Tỷ giá AEVO UGX hôm nay là USh1.225,96.
Tỷ giá giao dịch AEVO /UGX đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Aevo có tổng cung lưu hành hiện là 902.148.352 AEVO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aevo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aevo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo Aevo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aevo thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo Aevo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AEVO theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aevo theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aevo sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AEVO sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi AEVO sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AEVO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 0,0040784 AEVO, trong khi 5 AEVO có giá trị 6.129,81 theo UGX.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AEVO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AEVO và các loại tiền pháp định phổ biến.
AEVO USDAEVO AEDAEVO ALLAEVO AMDAEVO ANGAEVO ARSAEVO AUDAEVO AZNAEVO BAMAEVO BBDAEVO BDTAEVO BGNAEVO BHDAEVO BMDAEVO BNDAEVO BOBAEVO BRLAEVO BWPAEVO BYNAEVO CADAEVO CHFAEVO CLPAEVO CNYAEVO COPAEVO CRCAEVO CZKAEVO DJFAEVO DKKAEVO DOPAEVO DZDAEVO EGPAEVO ETBAEVO EURAEVO GBPAEVO GELAEVO GHSAEVO GTQAEVO HKDAEVO HNLAEVO HRKAEVO HUFAEVO IDRAEVO ILSAEVO INRAEVO IQDAEVO ISKAEVO JMDAEVO JODAEVO JPYAEVO KESAEVO KGSAEVO KHRAEVO KRWAEVO KWDAEVO KYDAEVO KZTAEVO LAKAEVO LBPAEVO LKRAEVO LRDAEVO MADAEVO MDLAEVO MKDAEVO MMKAEVO MNTAEVO MOPAEVO MURAEVO MXNAEVO MYRAEVO MZNAEVO NADAEVO NIOAEVO NOKAEVO NPRAEVO NZDAEVO OMRAEVO PABAEVO PENAEVO PGKAEVO PHPAEVO PKRAEVO PLNAEVO PYGAEVO QARAEVO RSDAEVO RWFAEVO SARAEVO SDGAEVO SEKAEVO SGDAEVO SOSAEVO THBAEVO TJSAEVO TNDAEVO TRYAEVO TTDAEVO TWDAEVO TZSAEVO UAHAEVO UGXAEVO UYUAEVO UZSAEVO VESAEVO VNDAEVO XAFAEVO XOFAEVO ZARAEVO ZMW
Giao dịch chuyển đổi UGX phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UGX và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay