ATH/HNL: Chuyển đổi Aethir (ATH) sang Honduran Lempira (HNL)
Aethir sang Honduran Lempira
1 Aethir có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 ATH hiện đang có giá trị L1,4490
-L0,08166
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 17:17:23 25 thg 1, 2025
Thị trường ATH/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ATH HNL
Tính đến hôm nay, 1 ATH bằng 1,4490 HNL, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aethir (ATH) đã giảm 10,00%. ATH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aethir (ATH) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L1,4264Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L1,5391Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ATH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aethir (ATH)
Giá hiện tại của Aethir (ATH) theo Honduran Lempira (HNL) là L1,4490, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là L3,7632. Có 6.172.170.394 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L8.943.228.014.
Giá Aethir theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aethir là L3,7632. Có 6.172.170.394 ATH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 42.000.000.000 ATH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L8.943.228.014.
Giá Aethir theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aethir (ATH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ATH/HNL
Based on the current rate, 1 ATH is valued at approximately 1,4490 HNL. This means that acquiring 5 Aethir would amount to around 7,2448 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,69015 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 34,5075 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and ATH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Aethir exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ATH for Honduran Lempira being 1,5391 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 1,4264 HNL.
In the last 7 days, the Aethir exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ATH for Honduran Lempira being 1,5391 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 1,4264 HNL.
Chuyển đổi Aethir Honduran Lempira
ATH | HNL |
---|---|
1 ATH | 1,4490 HNL |
5 ATH | 7,2448 HNL |
10 ATH | 14,4896 HNL |
20 ATH | 28,9792 HNL |
50 ATH | 72,4480 HNL |
100 ATH | 144,90 HNL |
1.000 ATH | 1.448,96 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Aethir
HNL | ATH |
---|---|
1 HNL | 0,69015 ATH |
5 HNL | 3,4508 ATH |
10 HNL | 6,9015 ATH |
20 HNL | 13,8030 ATH |
50 HNL | 34,5075 ATH |
100 HNL | 69,0150 ATH |
1.000 HNL | 690,15 ATH |
Xem cách chuyển đổi ATH HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ATH HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ATH sang HNL
Tỷ giá ATH HNL hôm nay là L1,4490.
Tỷ giá giao dịch ATH /HNL đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Aethir có tổng cung lưu hành hiện là 6.172.170.394 ATH và tổng cung tối đa là 42.000.000.000 ATH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aethir, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aethir và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Aethir có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aethir thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Aethir , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ATH theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aethir theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aethir sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ATH sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ATH sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ATH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 3,4508 ATH, trong khi 5 ATH có giá trị 7,2448 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ATH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ATH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ATH USDATH AEDATH ALLATH AMDATH ANGATH ARSATH AUDATH AZNATH BAMATH BBDATH BDTATH BGNATH BHDATH BMDATH BNDATH BOBATH BRLATH BWPATH BYNATH CADATH CHFATH CLPATH CNYATH COPATH CRCATH CZKATH DJFATH DKKATH DOPATH DZDATH EGPATH ETBATH EURATH GBPATH GELATH GHSATH GTQATH HKDATH HNLATH HRKATH HUFATH IDRATH ILSATH INRATH IQDATH ISKATH JMDATH JODATH JPYATH KESATH KGSATH KHRATH KRWATH KWDATH KYDATH KZTATH LAKATH LBPATH LKRATH LRDATH MADATH MDLATH MKDATH MMKATH MNTATH MOPATH MURATH MXNATH MYRATH MZNATH NADATH NIOATH NOKATH NPRATH NZDATH OMRATH PABATH PENATH PGKATH PHPATH PKRATH PLNATH PYGATH QARATH RSDATH RWFATH SARATH SDGATH SEKATH SGDATH SOSATH THBATH TJSATH TNDATH TRYATH TTDATH TWDATH TZSATH UAHATH UGXATH UYUATH UZSATH VESATH VNDATH XAFATH XOFATH ZARATH ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aethir (ATH)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay