AXS/LBP: Chuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Lebanese Pound (LBP)
Axie Infinity sang Lebanese Pound
1 Axie Infinity có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 AXS hiện đang có giá trị .ل.ل540.734,1
+.ل.ل1.611,46
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 04:15:49 10 thg 1, 2025
Thị trường AXS/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AXS LBP
Tính đến hôm nay, 1 AXS bằng 540.734,1 LBP, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Axie Infinity (AXS) đã giảm 10,00%. AXS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Axie Infinity (AXS) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل537.690,2Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل568.576,5Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AXS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Axie Infinity (AXS)
Giá hiện tại của Axie Infinity (AXS) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل540.734,1, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Axie Infinity là .ل.ل14.846.016. Có 157.498.859 AXS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 270.000.000 AXS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل85.165.005.224.709.
Giá Axie Infinity theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Axie Infinity (AXS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Axie Infinity là .ل.ل14.846.016. Có 157.498.859 AXS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 270.000.000 AXS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل85.165.005.224.709.
Giá Axie Infinity theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Axie Infinity (AXS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AXS/LBP
Based on the current rate, 1 AXS is valued at approximately 540.734,1 LBP. This means that acquiring 5 Axie Infinity would amount to around 2.703.671 LBP. Alternatively, if you have .ل.ل1 LBP, it would be equivalent to about 0,0000018493 LBP, while .ل.ل50 LBP would translate to approximately 0,000092467 LBP. These figures provide an indication of the exchange rate between LBP and AXS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Axie Infinity exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 AXS for Lebanese Pound being 568.576,5 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 537.690,2 LBP.
In the last 7 days, the Axie Infinity exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 AXS for Lebanese Pound being 568.576,5 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 537.690,2 LBP.
Chuyển đổi Axie Infinity Lebanese Pound
AXS | LBP |
---|---|
1 AXS | 540.734,1 LBP |
5 AXS | 2.703.671 LBP |
10 AXS | 5.407.341 LBP |
20 AXS | 10.814.682 LBP |
50 AXS | 27.036.705 LBP |
100 AXS | 54.073.411 LBP |
1.000 AXS | 540.734.109 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound Axie Infinity
LBP | AXS |
---|---|
1 LBP | 0,0000018493 AXS |
5 LBP | 0,0000092467 AXS |
10 LBP | 0,000018493 AXS |
20 LBP | 0,000036987 AXS |
50 LBP | 0,000092467 AXS |
100 LBP | 0,00018493 AXS |
1.000 LBP | 0,0018493 AXS |
Xem cách chuyển đổi AXS LBP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AXS LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AXS sang LBP
Tỷ giá AXS LBP hôm nay là .ل.ل540.734,1.
Tỷ giá giao dịch AXS /LBP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Axie Infinity có tổng cung lưu hành hiện là 157.498.859 AXS và tổng cung tối đa là 270.000.000 AXS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Axie Infinity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Axie Infinity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Axie Infinity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Axie Infinity thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Axie Infinity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AXS theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Axie Infinity theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Axie Infinity sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AXS sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi AXS sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AXS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,0000092467 AXS, trong khi 5 AXS có giá trị 2.703.671 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AXS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AXS và các loại tiền pháp định phổ biến.
AXS USDAXS AEDAXS ALLAXS AMDAXS ANGAXS ARSAXS AUDAXS AZNAXS BAMAXS BBDAXS BDTAXS BGNAXS BHDAXS BMDAXS BNDAXS BOBAXS BRLAXS BWPAXS BYNAXS CADAXS CHFAXS CLPAXS CNYAXS COPAXS CRCAXS CZKAXS DJFAXS DKKAXS DOPAXS DZDAXS EGPAXS ETBAXS EURAXS GBPAXS GELAXS GHSAXS GTQAXS HKDAXS HNLAXS HRKAXS HUFAXS IDRAXS ILSAXS INRAXS IQDAXS ISKAXS JMDAXS JODAXS JPYAXS KESAXS KGSAXS KHRAXS KRWAXS KWDAXS KYDAXS KZTAXS LAKAXS LBPAXS LKRAXS LRDAXS MADAXS MDLAXS MKDAXS MMKAXS MNTAXS MOPAXS MURAXS MXNAXS MYRAXS MZNAXS NADAXS NIOAXS NOKAXS NPRAXS NZDAXS OMRAXS PABAXS PENAXS PGKAXS PHPAXS PKRAXS PLNAXS PYGAXS QARAXS RSDAXS RWFAXS SARAXS SDGAXS SEKAXS SGDAXS SOSAXS THBAXS TJSAXS TNDAXS TRYAXS TTDAXS TWDAXS TZSAXS UAHAXS UGXAXS UYUAXS UZSAXS VESAXS VNDAXS XAFAXS XOFAXS ZARAXS ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay