AZN/IMX: Chuyển đổi Azerbaijani Manat (AZN) sang Immutable X (IMX)
Azerbaijani Manat sang Immutable X
Hôm nay 1 AZN có giá trị bằng bao nhiêu Immutable X?
1 Azerbaijani Manat hiện đang có giá trị 0,46689 IMX IMX
-0,00321 IMX
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:25:54 10 thg 1, 2025
Thị trường AZN/IMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AZN IMX
Tỷ giá AZN so với IMX hôm nay là 0,46689 IMX, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Immutable X đã tăng 13,00% trong tuần qua. Immutable X (IMX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 45,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Azerbaijani Manat (AZN) sang Immutable X (IMX)
Giá thấp nhất 24h
0,46060 IMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,49134 IMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Immutable X (IMX)
Tỷ giá chuyển đổi AZN sang IMX hôm nay hiện là 0,46689 IMX. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Azerbaijani Manat sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Giá Azerbaijani Manat sang Immutable X được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Immutable X và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AZN/IMX
Based on the current rate, 1 IMX is valued at approximately 0,46689 AZN. This means that acquiring 5 Immutable X would amount to around 2,3345 AZN. Alternatively, if you have ₼1 AZN, it would be equivalent to about 2,1418 AZN, while ₼50 AZN would translate to approximately 107,09 AZN. These figures provide an indication of the exchange rate between AZN and IMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Azerbaijani Manat being 0,49134 AZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,46060 AZN.
In the last 7 days, the Immutable X exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 IMX for Azerbaijani Manat being 0,49134 AZN and the lowest value in the last 24 hours being 0,46060 AZN.
Chuyển đổi Immutable X Azerbaijani Manat
AZN | IMX |
---|---|
1 AZN | 0,46689 IMX |
5 AZN | 2,3345 IMX |
10 AZN | 4,6689 IMX |
20 AZN | 9,3378 IMX |
50 AZN | 23,3445 IMX |
100 AZN | 46,6890 IMX |
1.000 AZN | 466,89 IMX |
Chuyển đổi Azerbaijani Manat Immutable X
IMX | AZN |
---|---|
1 IMX | 2,1418 AZN |
5 IMX | 10,7092 AZN |
10 IMX | 21,4183 AZN |
20 IMX | 42,8366 AZN |
50 IMX | 107,09 AZN |
100 IMX | 214,18 AZN |
1.000 IMX | 2.141,83 AZN |
Xem cách chuyển đổi AZN IMX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AZN IMX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AZN sang IMX
Tỷ giá giao dịch AZN/IMX hôm nay là 0,46689 IMX. OKX cập nhật giá AZN sang IMX theo thời gian thực.
Immutable X có tổng cung lưu hành hiện là 1.719.283.101 IMX và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 IMX.
Ngoài nắm giữ IMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Immutable X. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IMX là ₼26,7206. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IMX là ₼2,1418.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Immutable X, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Immutable X và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₼ theo Immutable X có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Immutable X thành Azerbaijani Manat, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Azerbaijani Manat theo Immutable X , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IMX theo Azerbaijani Manat thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Immutable X theo AZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Immutable X sang Azerbaijani Manat và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IMX sang AZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi IMX sang AZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₼5 có giá trị 10,7092 IMX, trong khi 5 IMX có giá trị 2,3345 theo AZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
IMX USDIMX AEDIMX ALLIMX AMDIMX ANGIMX ARSIMX AUDIMX AZNIMX BAMIMX BBDIMX BDTIMX BGNIMX BHDIMX BMDIMX BNDIMX BOBIMX BRLIMX BWPIMX BYNIMX CADIMX CHFIMX CLPIMX CNYIMX COPIMX CRCIMX CZKIMX DJFIMX DKKIMX DOPIMX DZDIMX EGPIMX ETBIMX EURIMX GBPIMX GELIMX GHSIMX GTQIMX HKDIMX HNLIMX HRKIMX HUFIMX IDRIMX ILSIMX INRIMX IQDIMX ISKIMX JMDIMX JODIMX JPYIMX KESIMX KGSIMX KHRIMX KRWIMX KWDIMX KYDIMX KZTIMX LAKIMX LBPIMX LKRIMX LRDIMX MADIMX MDLIMX MKDIMX MMKIMX MNTIMX MOPIMX MURIMX MXNIMX MYRIMX MZNIMX NADIMX NIOIMX NOKIMX NPRIMX NZDIMX OMRIMX PABIMX PENIMX PGKIMX PHPIMX PKRIMX PLNIMX PYGIMX QARIMX RSDIMX RWFIMX SARIMX SDGIMX SEKIMX SGDIMX SOSIMX THBIMX TJSIMX TNDIMX TRYIMX TTDIMX TWDIMX TZSIMX UAHIMX UGXIMX UYUIMX UZSIMX VESIMX VNDIMX XAFIMX XOFIMX ZARIMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi AZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Immutable X (IMX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay