BNT/SAR: Chuyển đổi Bancor (BNT) sang Saudi Riyal (SAR)
Bancor sang Saudi Riyal
1 Bancor có giá trị bằng bao nhiêu Saudi Riyal?
1 BNT hiện đang có giá trị ﷼2,4439
+﷼0,032250
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:44:03 10 thg 1, 2025
Thị trường BNT/SAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BNT SAR
Tính đến hôm nay, 1 BNT bằng 2,4439 SAR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bancor (BNT) đã giảm 6,00%. BNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bancor (BNT) sang Saudi Riyal (SAR)
Giá thấp nhất 24h
﷼2,3220Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
﷼2,4641Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Giá hiện tại của Bancor (BNT) theo Saudi Riyal (SAR) là ﷼2,4439, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là ﷼41,1750. Có 119.151.576 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.151.576 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼291.191.554.
Giá Bancor theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là ﷼41,1750. Có 119.151.576 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.151.576 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼291.191.554.
Giá Bancor theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BNT/SAR
Based on the current rate, 1 BNT is valued at approximately 2,4439 SAR. This means that acquiring 5 Bancor would amount to around 12,2194 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 0,40919 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 20,4593 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and BNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Saudi Riyal being 2,4641 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 2,3220 SAR.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Saudi Riyal being 2,4641 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 2,3220 SAR.
Chuyển đổi Bancor Saudi Riyal
BNT | SAR |
---|---|
1 BNT | 2,4439 SAR |
5 BNT | 12,2194 SAR |
10 BNT | 24,4387 SAR |
20 BNT | 48,8775 SAR |
50 BNT | 122,19 SAR |
100 BNT | 244,39 SAR |
1.000 BNT | 2.443,87 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal Bancor
SAR | BNT |
---|---|
1 SAR | 0,40919 BNT |
5 SAR | 2,0459 BNT |
10 SAR | 4,0919 BNT |
20 SAR | 8,1837 BNT |
50 SAR | 20,4593 BNT |
100 SAR | 40,9186 BNT |
1.000 SAR | 409,19 BNT |
Xem cách chuyển đổi BNT SAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BNT SAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BNT sang SAR
Tỷ giá BNT SAR hôm nay là ﷼2,4439.
Tỷ giá giao dịch BNT /SAR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 119.151.576 BNT và tổng cung tối đa là 119.151.576 BNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 2,0459 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 12,2194 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT THBBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay