BRL/ENS: Chuyển đổi Real (BRL) sang Ethereum Name Service (ENS)

Real sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 BRL có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Real hiện đang có giá trị 0,0049464 ENS ENS
-0,00004 ENS
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:42:47 26 thg 1, 2025

Thị trường BRL/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BRL ENS

Tỷ giá BRL so với ENS hôm nay là 0,0049464 ENS, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã giảm 2,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Real (BRL) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0048476 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,0049464 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0050388 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
R$507,82
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
R$39,3227
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
R$6.704.956.464
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi BRL sang ENS hôm nay hiện là 0,0049464 ENS. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá Real sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 BRL ≈ 0,0049464 ENS
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BRL/ENS

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 0,0049464 BRL. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 0,024732 BRL. Alternatively, if you have R$1 BRL, it would be equivalent to about 202,17 BRL, while R$50 BRL would translate to approximately 10.108,30 BRL. These figures provide an indication of the exchange rate between BRL and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Real being 0,0050388 BRL and the lowest value in the last 24 hours being 0,0048476 BRL.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Real

BRLBRLENSENS
1 BRL0,0049464 ENS
5 BRL0,024732 ENS
10 BRL0,049464 ENS
20 BRL0,098929 ENS
50 BRL0,24732 ENS
100 BRL0,49464 ENS
1.000 BRL4,9464 ENS

Chuyển đổi Real Ethereum Name Service

ENSENSBRLBRL
1 ENS202,17 BRL
5 ENS1.010,83 BRL
10 ENS2.021,66 BRL
20 ENS4.043,32 BRL
50 ENS10.108,30 BRL
100 ENS20.216,60 BRL
1.000 ENS202.166,0 BRL

Xem cách chuyển đổi BRL ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Real sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BRL sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BRL sang ENS trên OKX
Chuyển đổi BRL ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BRL sang ENS

Tỷ giá giao dịch BRL/ENS hôm nay là 0,0049464 ENS. OKX cập nhật giá BRL sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENSR$507,82. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENSR$202,17.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 R$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Real, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Real theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Real thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo BRL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Real và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang BRL của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang BRL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BRL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,R$5 có giá trị 1.010,83 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,024732 theo BRL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay