CELR/ILS: Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Celer Network sang Israeli New Shekel
1 Celer Network có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 CELR hiện đang có giá trị ₪0,060387
-₪0,00037
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:39:53 10 thg 1, 2025
Thị trường CELR/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELR ILS
Tính đến hôm nay, 1 CELR bằng 0,060387 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celer Network (CELR) đã giảm 17,00%. CELR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celer Network (CELR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,058846Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,062884Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celer Network (CELR)
Giá hiện tại của Celer Network (CELR) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,060387, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celer Network là ₪0,72950. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪340.914.658.
Giá Celer Network theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celer Network là ₪0,72950. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪340.914.658.
Giá Celer Network theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELR/ILS
Based on the current rate, 1 CELR is valued at approximately 0,060387 ILS. This means that acquiring 5 Celer Network would amount to around 0,30194 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 16,5597 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 827,99 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and CELR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Israeli New Shekel being 0,062884 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,058846 ILS.
In the last 7 days, the Celer Network exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CELR for Israeli New Shekel being 0,062884 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,058846 ILS.
Chuyển đổi Celer Network Israeli New Shekel
CELR | ILS |
---|---|
1 CELR | 0,060387 ILS |
5 CELR | 0,30194 ILS |
10 CELR | 0,60387 ILS |
20 CELR | 1,2077 ILS |
50 CELR | 3,0194 ILS |
100 CELR | 6,0387 ILS |
1.000 CELR | 60,3875 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Celer Network
ILS | CELR |
---|---|
1 ILS | 16,5597 CELR |
5 ILS | 82,7986 CELR |
10 ILS | 165,60 CELR |
20 ILS | 331,19 CELR |
50 ILS | 827,99 CELR |
100 ILS | 1.655,97 CELR |
1.000 ILS | 16.559,73 CELR |
Xem cách chuyển đổi CELR ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELR ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELR sang ILS
Tỷ giá CELR ILS hôm nay là ₪0,060387.
Tỷ giá giao dịch CELR /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 82,7986 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 0,30194 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELR USDCELR AEDCELR ALLCELR AMDCELR ANGCELR ARSCELR AUDCELR AZNCELR BAMCELR BBDCELR BDTCELR BGNCELR BHDCELR BMDCELR BNDCELR BOBCELR BRLCELR BWPCELR BYNCELR CADCELR CHFCELR CLPCELR CNYCELR COPCELR CRCCELR CZKCELR DJFCELR DKKCELR DOPCELR DZDCELR EGPCELR ETBCELR EURCELR GBPCELR GELCELR GHSCELR GTQCELR HKDCELR HNLCELR HRKCELR HUFCELR IDRCELR ILSCELR INRCELR IQDCELR ISKCELR JMDCELR JODCELR JPYCELR KESCELR KGSCELR KHRCELR KRWCELR KWDCELR KYDCELR KZTCELR LAKCELR LBPCELR LKRCELR LRDCELR MADCELR MDLCELR MKDCELR MMKCELR MNTCELR MOPCELR MURCELR MXNCELR MYRCELR MZNCELR NADCELR NIOCELR NOKCELR NPRCELR NZDCELR OMRCELR PABCELR PENCELR PGKCELR PHPCELR PKRCELR PLNCELR PYGCELR QARCELR RSDCELR RWFCELR SARCELR SDGCELR SEKCELR SGDCELR SOSCELR THBCELR TJSCELR TNDCELR TRYCELR TTDCELR TWDCELR TZSCELR UAHCELR UGXCELR UYUCELR UZSCELR VESCELR VNDCELR XAFCELR XOFCELR ZARCELR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay