CFG/IQD: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Iraqi Dinar (IQD)
Centrifuge sang Iraqi Dinar
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?
1 CFG hiện đang có giá trị د.ع379,24
+د.ع5,8950
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:27:57 10 thg 1, 2025
Thị trường CFG/IQD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG IQD
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 379,24 IQD, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 5,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Iraqi Dinar (IQD)
Giá thấp nhất 24h
د.ع364,05Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
د.ع382,65Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع379,24, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là د.ع3.402,72. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع194.079.166.215.
Giá Centrifuge theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là د.ع3.402,72. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع194.079.166.215.
Giá Centrifuge theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/IQD
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 379,24 IQD. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 1.896,22 IQD. Alternatively, if you have د.ع1 IQD, it would be equivalent to about 0,0026368 IQD, while د.ع50 IQD would translate to approximately 0,13184 IQD. These figures provide an indication of the exchange rate between IQD and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Iraqi Dinar being 382,65 IQD and the lowest value in the last 24 hours being 364,05 IQD.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Iraqi Dinar being 382,65 IQD and the lowest value in the last 24 hours being 364,05 IQD.
Chuyển đổi Centrifuge Iraqi Dinar
CFG | IQD |
---|---|
1 CFG | 379,24 IQD |
5 CFG | 1.896,22 IQD |
10 CFG | 3.792,44 IQD |
20 CFG | 7.584,89 IQD |
50 CFG | 18.962,22 IQD |
100 CFG | 37.924,44 IQD |
1.000 CFG | 379.244,4 IQD |
Chuyển đổi Iraqi Dinar Centrifuge
IQD | CFG |
---|---|
1 IQD | 0,0026368 CFG |
5 IQD | 0,013184 CFG |
10 IQD | 0,026368 CFG |
20 IQD | 0,052736 CFG |
50 IQD | 0,13184 CFG |
100 IQD | 0,26368 CFG |
1.000 IQD | 2,6368 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG IQD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG IQD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang IQD
Tỷ giá CFG IQD hôm nay là د.ع379,24.
Tỷ giá giao dịch CFG /IQD đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 511.752.236 CFG và tổng cung tối đa là 558.797.794 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,013184 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 1.896,22 theo IQD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi IQD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IQD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay