CFG/MDL: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Moldovan Leu (MDL)
Centrifuge sang Moldovan Leu
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Moldovan Leu?
1 CFG hiện đang có giá trị L5,2070
-L0,07289
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:42:54 10 thg 1, 2025
Thị trường CFG/MDL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG MDL
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 5,2070 MDL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 9,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Moldovan Leu (MDL)
Giá thấp nhất 24h
L5,1939Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L5,4593Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Moldovan Leu (MDL) là L5,2070, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là L48,5471. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L2.664.701.227.
Giá Centrifuge theo MDL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moldovan Leu sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moldovan Leu (MDL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là L48,5471. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L2.664.701.227.
Giá Centrifuge theo MDL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Moldovan Leu sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Moldovan Leu (MDL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/MDL
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 5,2070 MDL. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 26,0351 MDL. Alternatively, if you have L1 MDL, it would be equivalent to about 0,19205 MDL, while L50 MDL would translate to approximately 9,6024 MDL. These figures provide an indication of the exchange rate between MDL and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Moldovan Leu being 5,4593 MDL and the lowest value in the last 24 hours being 5,1939 MDL.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Moldovan Leu being 5,4593 MDL and the lowest value in the last 24 hours being 5,1939 MDL.
Chuyển đổi Centrifuge Moldovan Leu
CFG | MDL |
---|---|
1 CFG | 5,2070 MDL |
5 CFG | 26,0351 MDL |
10 CFG | 52,0701 MDL |
20 CFG | 104,14 MDL |
50 CFG | 260,35 MDL |
100 CFG | 520,70 MDL |
1.000 CFG | 5.207,01 MDL |
Chuyển đổi Moldovan Leu Centrifuge
MDL | CFG |
---|---|
1 MDL | 0,19205 CFG |
5 MDL | 0,96024 CFG |
10 MDL | 1,9205 CFG |
20 MDL | 3,8410 CFG |
50 MDL | 9,6024 CFG |
100 MDL | 19,2049 CFG |
1.000 MDL | 192,05 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG MDL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG MDL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang MDL
Tỷ giá CFG MDL hôm nay là L5,2070.
Tỷ giá giao dịch CFG /MDL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 511.752.236 CFG và tổng cung tối đa là 558.797.794 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Moldovan Leu, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Moldovan Leu theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Moldovan Leu thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo MDL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Moldovan Leu và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang MDL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang MDL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MDL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,96024 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 26,0351 theo MDL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi MDL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MDL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay