CFG/RSD: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Serbian Dinar (RSD)
Centrifuge sang Serbian Dinar
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Serbian Dinar?
1 CFG hiện đang có giá trị дин32,9017
+дин0,51143
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:29:57 10 thg 1, 2025
Thị trường CFG/RSD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG RSD
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 32,9017 RSD, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 5,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Serbian Dinar (RSD)
Giá thấp nhất 24h
дин31,5833Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
дин33,1972Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Serbian Dinar (RSD) là дин32,9017, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là дин295,21. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин16.837.513.646.
Giá Centrifuge theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là дин295,21. Có 511.752.236 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 558.797.794 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин16.837.513.646.
Giá Centrifuge theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/RSD
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 32,9017 RSD. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 164,51 RSD. Alternatively, if you have дин1 RSD, it would be equivalent to about 0,030394 RSD, while дин50 RSD would translate to approximately 1,5197 RSD. These figures provide an indication of the exchange rate between RSD and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Serbian Dinar being 33,1972 RSD and the lowest value in the last 24 hours being 31,5833 RSD.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Serbian Dinar being 33,1972 RSD and the lowest value in the last 24 hours being 31,5833 RSD.
Chuyển đổi Centrifuge Serbian Dinar
CFG | RSD |
---|---|
1 CFG | 32,9017 RSD |
5 CFG | 164,51 RSD |
10 CFG | 329,02 RSD |
20 CFG | 658,03 RSD |
50 CFG | 1.645,08 RSD |
100 CFG | 3.290,17 RSD |
1.000 CFG | 32.901,69 RSD |
Chuyển đổi Serbian Dinar Centrifuge
RSD | CFG |
---|---|
1 RSD | 0,030394 CFG |
5 RSD | 0,15197 CFG |
10 RSD | 0,30394 CFG |
20 RSD | 0,60787 CFG |
50 RSD | 1,5197 CFG |
100 RSD | 3,0394 CFG |
1.000 RSD | 30,3936 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG RSD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFG RSD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang RSD
Tỷ giá CFG RSD hôm nay là дин32,9017.
Tỷ giá giao dịch CFG /RSD đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 511.752.236 CFG và tổng cung tối đa là 558.797.794 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 0,15197 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 164,51 theo RSD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi RSD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay