COMP/EUR: Chuyển đổi Compound (COMP) sang Euro (EUR)
Compound sang Euro
1 Compound có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 COMP hiện đang có giá trị €70,2810
-€0,58260
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 11:51:09 10 thg 1, 2025
Thị trường COMP/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi COMP EUR
Tính đến hôm nay, 1 COMP bằng 70,2810 EUR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Compound (COMP) đã giảm 9,00%. COMP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Compound (COMP) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€67,0475Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€71,3976Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường COMP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Compound (COMP)
Giá hiện tại của Compound (COMP) theo Euro (EUR) là €70,2810, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Compound là €885,20. Có 8.868.575 COMP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000 COMP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €623.292.141.
Giá Compound theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Compound (COMP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Compound là €885,20. Có 8.868.575 COMP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000 COMP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €623.292.141.
Giá Compound theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Compound (COMP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi COMP/EUR
Based on the current rate, 1 COMP is valued at approximately 70,2810 EUR. This means that acquiring 5 Compound would amount to around 351,40 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,014229 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 0,71143 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and COMP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Compound exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 COMP for Euro being 71,3976 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 67,0475 EUR.
In the last 7 days, the Compound exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 COMP for Euro being 71,3976 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 67,0475 EUR.
Chuyển đổi Compound Euro
COMP | EUR |
---|---|
1 COMP | 70,2810 EUR |
5 COMP | 351,40 EUR |
10 COMP | 702,81 EUR |
20 COMP | 1.405,62 EUR |
50 COMP | 3.514,05 EUR |
100 COMP | 7.028,10 EUR |
1.000 COMP | 70.280,98 EUR |
Chuyển đổi Euro Compound
EUR | COMP |
---|---|
1 EUR | 0,014229 COMP |
5 EUR | 0,071143 COMP |
10 EUR | 0,14229 COMP |
20 EUR | 0,28457 COMP |
50 EUR | 0,71143 COMP |
100 EUR | 1,4229 COMP |
1.000 EUR | 14,2286 COMP |
Xem cách chuyển đổi COMP EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi COMP EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi COMP sang EUR
Tỷ giá COMP EUR hôm nay là €70,2810.
Tỷ giá giao dịch COMP /EUR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Compound có tổng cung lưu hành hiện là 8.868.575 COMP và tổng cung tối đa là 10.000.000 COMP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Compound, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Compound và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Compound có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Compound thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Compound , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 COMP theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Compound theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Compound sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính COMP sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi COMP sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng COMP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,071143 COMP, trong khi 5 COMP có giá trị 351,40 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi COMP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa COMP và các loại tiền pháp định phổ biến.
COMP USDCOMP AEDCOMP ALLCOMP AMDCOMP ANGCOMP ARSCOMP AUDCOMP AZNCOMP BAMCOMP BBDCOMP BDTCOMP BGNCOMP BHDCOMP BMDCOMP BNDCOMP BOBCOMP BRLCOMP BWPCOMP BYNCOMP CADCOMP CHFCOMP CLPCOMP CNYCOMP COPCOMP CRCCOMP CZKCOMP DJFCOMP DKKCOMP DOPCOMP DZDCOMP EGPCOMP ETBCOMP EURCOMP GBPCOMP GELCOMP GHSCOMP GTQCOMP HKDCOMP HNLCOMP HRKCOMP HUFCOMP IDRCOMP ILSCOMP INRCOMP IQDCOMP ISKCOMP JMDCOMP JODCOMP JPYCOMP KESCOMP KGSCOMP KHRCOMP KRWCOMP KWDCOMP KYDCOMP KZTCOMP LAKCOMP LBPCOMP LKRCOMP LRDCOMP MADCOMP MDLCOMP MKDCOMP MMKCOMP MNTCOMP MOPCOMP MURCOMP MXNCOMP MYRCOMP MZNCOMP NADCOMP NIOCOMP NOKCOMP NPRCOMP NZDCOMP OMRCOMP PABCOMP PENCOMP PGKCOMP PHPCOMP PKRCOMP PLNCOMP PYGCOMP QARCOMP RSDCOMP RWFCOMP SARCOMP SDGCOMP SEKCOMP SGDCOMP SOSCOMP THBCOMP TJSCOMP TNDCOMP TRYCOMP TTDCOMP TWDCOMP TZSCOMP UAHCOMP UGXCOMP UYUCOMP UZSCOMP VESCOMP VNDCOMP XAFCOMP XOFCOMP ZARCOMP ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay