CRO/EGP: Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Egyptian Pound (EGP)
Cronos sang Egyptian Pound
1 Cronos có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 CRO hiện đang có giá trị ج.م7,1498
-ج.م0,18617
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:50:50 9 thg 1, 2025
Thị trường CRO/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRO EGP
Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 7,1498 EGP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 8,00%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cronos (CRO) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م7,0269Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م7,4275Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Giá hiện tại của Cronos (CRO) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م7,1498, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ج.م48,3128. Có 27.209.090.503 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م194.539.127.061.
Giá Cronos theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ج.م48,3128. Có 27.209.090.503 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م194.539.127.061.
Giá Cronos theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRO/EGP
Based on the current rate, 1 CRO is valued at approximately 7,1498 EGP. This means that acquiring 5 Cronos would amount to around 35,7489 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,13986 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 6,9932 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and CRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Egyptian Pound being 7,4275 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 7,0269 EGP.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Egyptian Pound being 7,4275 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 7,0269 EGP.
Chuyển đổi Cronos Egyptian Pound
CRO | EGP |
---|---|
1 CRO | 7,1498 EGP |
5 CRO | 35,7489 EGP |
10 CRO | 71,4978 EGP |
20 CRO | 143,00 EGP |
50 CRO | 357,49 EGP |
100 CRO | 714,98 EGP |
1.000 CRO | 7.149,78 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Cronos
EGP | CRO |
---|---|
1 EGP | 0,13986 CRO |
5 EGP | 0,69932 CRO |
10 EGP | 1,3986 CRO |
20 EGP | 2,7973 CRO |
50 EGP | 6,9932 CRO |
100 EGP | 13,9864 CRO |
1.000 EGP | 139,86 CRO |
Xem cách chuyển đổi CRO EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CRO EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang EGP
Tỷ giá CRO EGP hôm nay là ج.م7,1498.
Tỷ giá giao dịch CRO /EGP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.209.090.503 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,69932 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 35,7489 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO THBCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay