CRO/KGS: Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Cronos sang Kyrgystani Som

1 Cronos có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 CRO hiện đang có giá trị Лв12,2261
-Лв0,35931
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:24:04 9 thg 1, 2025

Thị trường CRO/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CRO KGS

Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 12,2261 KGS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 9,00%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Cronos (CRO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв12,0843
Giá theo thời gian thực: Лв12,2261
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв12,7733
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв83,0850
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв2,0793
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв332.661.416.655
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
27.209.090.503 CRO
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Giá hiện tại của Cronos (CRO) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв12,2261, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của CronosЛв83,0850. Có 27.209.090.503 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв332.661.416.655.

Giá Cronos theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CRO ≈ 12,2261 KGS
Tìm hiểu thêm về CRO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CRO/KGS

Based on the current rate, 1 CRO is valued at approximately 12,2261 KGS. This means that acquiring 5 Cronos would amount to around 61,1306 KGS. Alternatively, if you have Лв1 KGS, it would be equivalent to about 0,081792 KGS, while Лв50 KGS would translate to approximately 4,0896 KGS. These figures provide an indication of the exchange rate between KGS and CRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Kyrgystani Som being 12,7733 KGS and the lowest value in the last 24 hours being 12,0843 KGS.

Chuyển đổi Cronos Kyrgystani Som

CROCROKGSKGS
1 CRO12,2261 KGS
5 CRO61,1306 KGS
10 CRO122,26 KGS
20 CRO244,52 KGS
50 CRO611,31 KGS
100 CRO1.222,61 KGS
1.000 CRO12.226,11 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Cronos

KGSKGSCROCRO
1 KGS0,081792 CRO
5 KGS0,40896 CRO
10 KGS0,81792 CRO
20 KGS1,6358 CRO
50 KGS4,0896 CRO
100 KGS8,1792 CRO
1.000 KGS81,7921 CRO

Xem cách chuyển đổi CRO KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Cronos sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CRO sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CRO sang KGS trên OKX
Chuyển đổi CRO KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang KGS

Tỷ giá CRO KGS hôm nay là Лв12,2261.
Tỷ giá giao dịch CRO /KGS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.209.090.503 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,40896 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 61,1306 theo KGS.