CSPR/VES: Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Casper Network sang Venezuelan Bolívar
1 Casper Network có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?
1 CSPR hiện đang có giá trị B$0,87615
+B$0,081807
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 21:29:15 10 thg 1, 2025
Thị trường CSPR/VES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CSPR VES
Tính đến hôm nay, 1 CSPR bằng 0,87615 VES, tăng 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Casper Network (CSPR) đã giảm 0,00%. CSPR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Casper Network (CSPR) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Giá thấp nhất 24h
B$0,76918Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
B$0,88497Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CSPR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Casper Network (CSPR)
Giá hiện tại của Casper Network (CSPR) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$0,87615, với tăng 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là B$268,92. Có 12.754.593.953 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.205.173.919 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$11.174.989.619.
Giá Casper Network theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là B$268,92. Có 12.754.593.953 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.205.173.919 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$11.174.989.619.
Giá Casper Network theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CSPR/VES
Based on the current rate, 1 CSPR is valued at approximately 0,87615 VES. This means that acquiring 5 Casper Network would amount to around 4,3808 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 1,1414 VES, while B$50 VES would translate to approximately 57,0676 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and CSPR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Casper Network exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 CSPR for Venezuelan Bolívar being 0,88497 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,76918 VES.
In the last 7 days, the Casper Network exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 CSPR for Venezuelan Bolívar being 0,88497 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,76918 VES.
Chuyển đổi Casper Network Venezuelan Bolívar
CSPR | VES |
---|---|
1 CSPR | 0,87615 VES |
5 CSPR | 4,3808 VES |
10 CSPR | 8,7615 VES |
20 CSPR | 17,5231 VES |
50 CSPR | 43,8077 VES |
100 CSPR | 87,6154 VES |
1.000 CSPR | 876,15 VES |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Casper Network
VES | CSPR |
---|---|
1 VES | 1,1414 CSPR |
5 VES | 5,7068 CSPR |
10 VES | 11,4135 CSPR |
20 VES | 22,8270 CSPR |
50 VES | 57,0676 CSPR |
100 VES | 114,14 CSPR |
1.000 VES | 1.141,35 CSPR |
Xem cách chuyển đổi CSPR VES chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CSPR VES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CSPR sang VES
Tỷ giá CSPR VES hôm nay là B$0,87615.
Tỷ giá giao dịch CSPR /VES đã biến động 10,00% trong 24h qua.
Casper Network có tổng cung lưu hành hiện là 12.754.593.953 CSPR và tổng cung tối đa là 13.205.173.919 CSPR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Casper Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Casper Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Casper Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Casper Network thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Casper Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CSPR theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Casper Network theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Casper Network sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CSPR sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi CSPR sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CSPR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 5,7068 CSPR, trong khi 5 CSPR có giá trị 4,3808 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CSPR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CSPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CSPR USDCSPR AEDCSPR ALLCSPR AMDCSPR ANGCSPR ARSCSPR AUDCSPR AZNCSPR BAMCSPR BBDCSPR BDTCSPR BGNCSPR BHDCSPR BMDCSPR BNDCSPR BOBCSPR BRLCSPR BWPCSPR BYNCSPR CADCSPR CHFCSPR CLPCSPR CNYCSPR COPCSPR CRCCSPR CZKCSPR DJFCSPR DKKCSPR DOPCSPR DZDCSPR EGPCSPR ETBCSPR EURCSPR GBPCSPR GELCSPR GHSCSPR GTQCSPR HKDCSPR HNLCSPR HRKCSPR HUFCSPR IDRCSPR ILSCSPR INRCSPR IQDCSPR ISKCSPR JMDCSPR JODCSPR JPYCSPR KESCSPR KGSCSPR KHRCSPR KRWCSPR KWDCSPR KYDCSPR KZTCSPR LAKCSPR LBPCSPR LKRCSPR LRDCSPR MADCSPR MDLCSPR MKDCSPR MMKCSPR MNTCSPR MOPCSPR MURCSPR MXNCSPR MYRCSPR MZNCSPR NADCSPR NIOCSPR NOKCSPR NPRCSPR NZDCSPR OMRCSPR PABCSPR PENCSPR PGKCSPR PHPCSPR PKRCSPR PLNCSPR PYGCSPR QARCSPR RSDCSPR RWFCSPR SARCSPR SDGCSPR SEKCSPR SGDCSPR SOSCSPR THBCSPR TJSCSPR TNDCSPR TRYCSPR TTDCSPR TWDCSPR TZSCSPR UAHCSPR UGXCSPR UYUCSPR UZSCSPR VESCSPR VNDCSPR XAFCSPR XOFCSPR ZARCSPR ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay