CVC/QAR: Chuyển đổi Civic (CVC) sang Qatari Rial (QAR)
Civic sang Qatari Rial
1 Civic có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 CVC hiện đang có giá trị ر.ق0,62915
-ر.ق0,01892
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:45:27 11 thg 1, 2025
Thị trường CVC/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CVC QAR
Tính đến hôm nay, 1 CVC bằng 0,62915 QAR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Civic (CVC) đã giảm 8,00%. CVC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Civic (CVC) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق0,61545Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق0,65157Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Giá hiện tại của Civic (CVC) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,62915, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là ر.ق5,8326. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق504.579.757.
Giá Civic theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là ر.ق5,8326. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق504.579.757.
Giá Civic theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CVC/QAR
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 0,62915 QAR. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 3,1458 QAR. Alternatively, if you have ر.ق1 QAR, it would be equivalent to about 1,5894 QAR, while ر.ق50 QAR would translate to approximately 79,4721 QAR. These figures provide an indication of the exchange rate between QAR and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Qatari Rial being 0,65157 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,61545 QAR.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Qatari Rial being 0,65157 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,61545 QAR.
Chuyển đổi Civic Qatari Rial
CVC | QAR |
---|---|
1 CVC | 0,62915 QAR |
5 CVC | 3,1458 QAR |
10 CVC | 6,2915 QAR |
20 CVC | 12,5830 QAR |
50 CVC | 31,4576 QAR |
100 CVC | 62,9152 QAR |
1.000 CVC | 629,15 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Civic
QAR | CVC |
---|---|
1 QAR | 1,5894 CVC |
5 QAR | 7,9472 CVC |
10 QAR | 15,8944 CVC |
20 QAR | 31,7888 CVC |
50 QAR | 79,4721 CVC |
100 QAR | 158,94 CVC |
1.000 QAR | 1.589,44 CVC |
Xem cách chuyển đổi CVC QAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CVC QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CVC sang QAR
Tỷ giá CVC QAR hôm nay là ر.ق0,62915.
Tỷ giá giao dịch CVC /QAR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 7,9472 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 3,1458 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay