CXT/HNL: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Honduran Lempira (HNL)

Covalent sang Honduran Lempira

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 CXT hiện đang có giá trị L1,9756
-L0,10649
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:37:30 25 thg 1, 2025

Thị trường CXT/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT HNL

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 1,9756 HNL, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 23,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L1,8785
Giá theo thời gian thực: L1,9756
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L2,4145
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L6,9895
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L1,1590
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L1.777.816.112
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
899.885.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Honduran Lempira (HNL) là L1,9756, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của CovalentL6,9895. Có 899.885.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L1.777.816.112.

Giá Covalent theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 1,9756 HNL
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/HNL

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 1,9756 HNL. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 9,8780 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,50617 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 25,3087 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Honduran Lempira being 2,4145 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 1,8785 HNL.

Chuyển đổi Covalent Honduran Lempira

CXTCXTHNLHNL
1 CXT1,9756 HNL
5 CXT9,8780 HNL
10 CXT19,7560 HNL
20 CXT39,5120 HNL
50 CXT98,7801 HNL
100 CXT197,56 HNL
1.000 CXT1.975,60 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Covalent

HNLHNLCXTCXT
1 HNL0,50617 CXT
5 HNL2,5309 CXT
10 HNL5,0617 CXT
20 HNL10,1235 CXT
50 HNL25,3087 CXT
100 HNL50,6175 CXT
1.000 HNL506,17 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang HNL trên OKX
Chuyển đổi CXT HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang HNL

Tỷ giá CXT HNL hôm nay là L1,9756.
Tỷ giá giao dịch CXT /HNL đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 899.885.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 2,5309 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 9,8780 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay