CXT/HRK: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Croatian Kuna (HRK)
Covalent sang Croatian Kuna
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 CXT hiện đang có giá trị kn0,74952
-kn0,01719
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 22:22:20 10 thg 1, 2025
Thị trường CXT/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT HRK
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 0,74952 HRK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 17,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,71939Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,78391Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,74952, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là kn2,0208. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn673.750.314.
Giá Covalent theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là kn2,0208. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn673.750.314.
Giá Covalent theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/HRK
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 0,74952 HRK. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 3,7476 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 1,3342 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 66,7091 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Croatian Kuna being 0,78391 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,71939 HRK.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Croatian Kuna being 0,78391 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,71939 HRK.
Chuyển đổi Covalent Croatian Kuna
CXT | HRK |
---|---|
1 CXT | 0,74952 HRK |
5 CXT | 3,7476 HRK |
10 CXT | 7,4952 HRK |
20 CXT | 14,9905 HRK |
50 CXT | 37,4761 HRK |
100 CXT | 74,9523 HRK |
1.000 CXT | 749,52 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Covalent
HRK | CXT |
---|---|
1 HRK | 1,3342 CXT |
5 HRK | 6,6709 CXT |
10 HRK | 13,3418 CXT |
20 HRK | 26,6836 CXT |
50 HRK | 66,7091 CXT |
100 HRK | 133,42 CXT |
1.000 HRK | 1.334,18 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CXT HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang HRK
Tỷ giá CXT HRK hôm nay là kn0,74952.
Tỷ giá giao dịch CXT /HRK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 6,6709 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 3,7476 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay