CXT/IQD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)

Covalent sang Iraqi Dinar

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?

1 CXT hiện đang có giá trị د.ع133,32
-د.ع4,6767
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:16:46 10 thg 1, 2025

Thị trường CXT/IQD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT IQD

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 133,32 IQD, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 17,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
د.ع130,27
Giá theo thời gian thực: د.ع133,32
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
د.ع139,75
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع360,25
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع59,7359
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
د.ع119.840.758.134
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
898.905.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع133,32, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentد.ع360,25. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع119.840.758.134.

Giá Covalent theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 133,32 IQD
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/IQD

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 133,32 IQD. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 666,59 IQD. Alternatively, if you have د.ع1 IQD, it would be equivalent to about 0,0075008 IQD, while د.ع50 IQD would translate to approximately 0,37504 IQD. These figures provide an indication of the exchange rate between IQD and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Iraqi Dinar being 139,75 IQD and the lowest value in the last 24 hours being 130,27 IQD.

Chuyển đổi Covalent Iraqi Dinar

CXTCXTIQDIQD
1 CXT133,32 IQD
5 CXT666,59 IQD
10 CXT1.333,18 IQD
20 CXT2.666,37 IQD
50 CXT6.665,92 IQD
100 CXT13.331,85 IQD
1.000 CXT133.318,5 IQD

Chuyển đổi Iraqi Dinar Covalent

IQDIQDCXTCXT
1 IQD0,0075008 CXT
5 IQD0,037504 CXT
10 IQD0,075008 CXT
20 IQD0,15002 CXT
50 IQD0,37504 CXT
100 IQD0,75008 CXT
1.000 IQD7,5008 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT IQD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Iraqi Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang IQD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang IQD trên OKX
Chuyển đổi CXT IQD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang IQD

Tỷ giá CXT IQD hôm nay là د.ع133,32.
Tỷ giá giao dịch CXT /IQD đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,037504 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 666,59 theo IQD.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay