CXT/RWF: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rwandan Franc (RWF)

Covalent sang Rwandan Franc

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 CXT hiện đang có giá trị FRw108,58
-FRw6,0926
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:37:47 25 thg 1, 2025

Thị trường CXT/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT RWF

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 108,58 RWF, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 23,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw102,81
Giá theo thời gian thực: FRw108,58
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw132,14
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw382,52
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw63,4294
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw97.710.539.440
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
899.885.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw108,58, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của CovalentFRw382,52. Có 899.885.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw97.710.539.440.

Giá Covalent theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 108,58 RWF
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/RWF

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 108,58 RWF. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 542,91 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,0092097 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 0,46049 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Rwandan Franc being 132,14 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 102,81 RWF.

Chuyển đổi Covalent Rwandan Franc

CXTCXTRWFRWF
1 CXT108,58 RWF
5 CXT542,91 RWF
10 CXT1.085,81 RWF
20 CXT2.171,62 RWF
50 CXT5.429,05 RWF
100 CXT10.858,10 RWF
1.000 CXT108.581,0 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc Covalent

RWFRWFCXTCXT
1 RWF0,0092097 CXT
5 RWF0,046049 CXT
10 RWF0,092097 CXT
20 RWF0,18419 CXT
50 RWF0,46049 CXT
100 RWF0,92097 CXT
1.000 RWF9,2097 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang RWF trên OKX
Chuyển đổi CXT RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang RWF

Tỷ giá CXT RWF hôm nay là FRw108,58.
Tỷ giá giao dịch CXT /RWF đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 899.885.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,046049 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 542,91 theo RWF.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay