DYDX/KYD: Chuyển đổi dYdX (DYDX) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
dYdX sang Cayman Islands Dollar
1 dYdX có giá trị bằng bao nhiêu Cayman Islands Dollar?
1 DYDX hiện đang có giá trị CI$1,1023
-CI$0,01442
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:52:18 10 thg 1, 2025
Thị trường DYDX/KYD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DYDX KYD
Tính đến hôm nay, 1 DYDX bằng 1,1023 KYD, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, dYdX (DYDX) đã giảm 11,00%. DYDX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá dYdX (DYDX) sang Cayman Islands Dollar (KYD)
Giá thấp nhất 24h
CI$1,0647Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CI$1,1353Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DYDX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá dYdX (DYDX)
Giá hiện tại của dYdX (DYDX) theo Cayman Islands Dollar (KYD) là CI$1,1023, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của dYdX là CI$24,9973. Có 721.288.418 DYDX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$795.075.135.
Giá dYdX theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cayman Islands Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dYdX (DYDX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cayman Islands Dollar (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của dYdX là CI$24,9973. Có 721.288.418 DYDX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CI$795.075.135.
Giá dYdX theo KYD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cayman Islands Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dYdX (DYDX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cayman Islands Dollar (KYD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DYDX/KYD
Based on the current rate, 1 DYDX is valued at approximately 1,1023 KYD. This means that acquiring 5 dYdX would amount to around 5,5115 KYD. Alternatively, if you have CI$1 KYD, it would be equivalent to about 0,90720 KYD, while CI$50 KYD would translate to approximately 45,3598 KYD. These figures provide an indication of the exchange rate between KYD and DYDX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the dYdX exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 DYDX for Cayman Islands Dollar being 1,1353 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 1,0647 KYD.
In the last 7 days, the dYdX exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 DYDX for Cayman Islands Dollar being 1,1353 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 1,0647 KYD.
Chuyển đổi dYdX Cayman Islands Dollar
DYDX | KYD |
---|---|
1 DYDX | 1,1023 KYD |
5 DYDX | 5,5115 KYD |
10 DYDX | 11,0230 KYD |
20 DYDX | 22,0460 KYD |
50 DYDX | 55,1149 KYD |
100 DYDX | 110,23 KYD |
1.000 DYDX | 1.102,30 KYD |
Chuyển đổi Cayman Islands Dollar dYdX
KYD | DYDX |
---|---|
1 KYD | 0,90720 DYDX |
5 KYD | 4,5360 DYDX |
10 KYD | 9,0720 DYDX |
20 KYD | 18,1439 DYDX |
50 KYD | 45,3598 DYDX |
100 KYD | 90,7195 DYDX |
1.000 KYD | 907,20 DYDX |
Xem cách chuyển đổi DYDX KYD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DYDX KYD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DYDX sang KYD
Tỷ giá DYDX KYD hôm nay là CI$1,1023.
Tỷ giá giao dịch DYDX /KYD đã biến động -1,00% trong 24h qua.
dYdX có tổng cung lưu hành hiện là 721.288.418 DYDX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 DYDX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về dYdX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá dYdX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo dYdX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi dYdX thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo dYdX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DYDX theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của dYdX theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi dYdX sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DYDX sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi DYDX sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DYDX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 4,5360 DYDX, trong khi 5 DYDX có giá trị 5,5115 theo KYD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DYDX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DYDX và các loại tiền pháp định phổ biến.
DYDX USDDYDX AEDDYDX ALLDYDX AMDDYDX ANGDYDX ARSDYDX AUDDYDX AZNDYDX BAMDYDX BBDDYDX BDTDYDX BGNDYDX BHDDYDX BMDDYDX BNDDYDX BOBDYDX BRLDYDX BWPDYDX BYNDYDX CADDYDX CHFDYDX CLPDYDX CNYDYDX COPDYDX CRCDYDX CZKDYDX DJFDYDX DKKDYDX DOPDYDX DZDDYDX EGPDYDX ETBDYDX EURDYDX GBPDYDX GELDYDX GHSDYDX GTQDYDX HKDDYDX HNLDYDX HRKDYDX HUFDYDX IDRDYDX ILSDYDX INRDYDX IQDDYDX ISKDYDX JMDDYDX JODDYDX JPYDYDX KESDYDX KGSDYDX KHRDYDX KRWDYDX KWDDYDX KYDDYDX KZTDYDX LAKDYDX LBPDYDX LKRDYDX LRDDYDX MADDYDX MDLDYDX MKDDYDX MMKDYDX MNTDYDX MOPDYDX MURDYDX MXNDYDX MYRDYDX MZNDYDX NADDYDX NIODYDX NOKDYDX NPRDYDX NZDDYDX OMRDYDX PABDYDX PENDYDX PGKDYDX PHPDYDX PKRDYDX PLNDYDX PYGDYDX QARDYDX RSDDYDX RWFDYDX SARDYDX SDGDYDX SEKDYDX SGDDYDX SOSDYDX THBDYDX TJSDYDX TNDDYDX TRYDYDX TTDDYDX TWDDYDX TZSDYDX UAHDYDX UGXDYDX UYUDYDX UZSDYDX VESDYDX VNDDYDX XAFDYDX XOFDYDX ZARDYDX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KYD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KYD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay