EGP/FLR: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Flare Network (FLR)

Egyptian Pound sang Flare Network

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Flare Network?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,74999 FLR FLR
+0,023017 FLR
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:50:36 25 thg 1, 2025

Thị trường EGP/FLR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP FLR

Tỷ giá EGP so với FLR hôm nay là 0,74999 FLR, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Flare Network đã tăng 3,00% trong tuần qua. Flare Network (FLR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Flare Network (FLR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,71701 FLR
Giá theo thời gian thực: 0,74999 FLR
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,76147 FLR
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م4,5233
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,40760
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م76.133.947.630
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
57.099.398.922 FLR
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang FLR hôm nay hiện là 0,74999 FLR. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Flare Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flare Network và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,74999 FLR
Tìm hiểu thêm về FLR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/FLR

Based on the current rate, 1 FLR is valued at approximately 0,74999 EGP. This means that acquiring 5 Flare Network would amount to around 3,7499 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 1,3334 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 66,6679 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and FLR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Egyptian Pound being 0,76147 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,71701 EGP.

Chuyển đổi Flare Network Egyptian Pound

EGPEGPFLRFLR
1 EGP0,74999 FLR
5 EGP3,7499 FLR
10 EGP7,4999 FLR
20 EGP14,9997 FLR
50 EGP37,4993 FLR
100 EGP74,9986 FLR
1.000 EGP749,99 FLR

Chuyển đổi Egyptian Pound Flare Network

FLRFLREGPEGP
1 FLR1,3334 EGP
5 FLR6,6668 EGP
10 FLR13,3336 EGP
20 FLR26,6672 EGP
50 FLR66,6679 EGP
100 FLR133,34 EGP
1.000 FLR1.333,36 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP FLR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Flare Network
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang FLR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang FLR trên OKX
Chuyển đổi EGP FLR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang FLR

Tỷ giá giao dịch EGP/FLR hôm nay là 0,74999 FLR. OKX cập nhật giá EGP sang FLR theo thời gian thực.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 57.099.398.922 FLR và tổng cung tối đa là 102.960.296.503 FLR.
Ngoài nắm giữ FLR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Flare Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLRج.م4,5233. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLRج.م1,3334.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 6,6668 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 3,7499 theo EGP.