EGP/ICE: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Ice Open Network (ICE)

Egyptian Pound sang Ice Open Network

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Ice Open Network?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 2,3957 ICE ICE
-0,35076 ICE
(-13,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:53:28 25 thg 1, 2025

Thị trường EGP/ICE hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP ICE

Tỷ giá EGP so với ICE hôm nay là 2,3957 ICE, giảm 13,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ice Open Network đã giảm 19,00% trong tuần qua. Ice Open Network (ICE) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Ice Open Network (ICE)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
2,1118 ICE
Giá theo thời gian thực: 2,3957 ICE
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
2,8201 ICE
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,98065
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,10058
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م2.835.353.770
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
6.792.780.005 ICE
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang ICE hôm nay hiện là 2,3957 ICE. Tỷ giá này đã giảm 13,00% trong 24h qua và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Ice Open Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ice Open Network và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 2,3957 ICE
Tìm hiểu thêm về ICE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/ICE

Based on the current rate, 1 ICE is valued at approximately 2,3957 EGP. This means that acquiring 5 Ice Open Network would amount to around 11,9787 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,41741 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 20,8703 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ICE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Egyptian Pound being 2,8201 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,1118 EGP.

Chuyển đổi Ice Open Network Egyptian Pound

EGPEGPICEICE
1 EGP2,3957 ICE
5 EGP11,9787 ICE
10 EGP23,9574 ICE
20 EGP47,9149 ICE
50 EGP119,79 ICE
100 EGP239,57 ICE
1.000 EGP2.395,74 ICE

Chuyển đổi Egyptian Pound Ice Open Network

ICEICEEGPEGP
1 ICE0,41741 EGP
5 ICE2,0870 EGP
10 ICE4,1741 EGP
20 ICE8,3481 EGP
50 ICE20,8703 EGP
100 ICE41,7407 EGP
1.000 ICE417,41 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP ICE chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Ice Open Network
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang ICE
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang ICE trên OKX
Chuyển đổi EGP ICE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang ICE

Tỷ giá giao dịch EGP/ICE hôm nay là 2,3957 ICE. OKX cập nhật giá EGP sang ICE theo thời gian thực.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Ngoài nắm giữ ICE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ice Open Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ICE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ICEج.م0,98065. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ICEج.م0,41741.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,0870 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 11,9787 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay