EGP/PRQ: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang PARSIQ (PRQ)

Egyptian Pound sang PARSIQ

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,087092 PRQ PRQ
+0,00072259 PRQ
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:54:48 11 thg 1, 2025

Thị trường EGP/PRQ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP PRQ

Tỷ giá EGP so với PRQ hôm nay là 0,087092 PRQ, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm 1,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 43,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang PARSIQ (PRQ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,083103 PRQ
Giá theo thời gian thực: 0,087092 PRQ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,090694 PRQ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م133,07
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2,1210
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م3.361.472.505
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang PRQ hôm nay hiện là 0,087092 PRQ. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,087092 PRQ
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/PRQ

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,087092 EGP. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 0,43546 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 11,4821 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 574,11 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Egyptian Pound being 0,090694 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,083103 EGP.

Chuyển đổi PARSIQ Egyptian Pound

EGPEGPPRQPRQ
1 EGP0,087092 PRQ
5 EGP0,43546 PRQ
10 EGP0,87092 PRQ
20 EGP1,7418 PRQ
50 EGP4,3546 PRQ
100 EGP8,7092 PRQ
1.000 EGP87,0919 PRQ

Chuyển đổi Egyptian Pound PARSIQ

PRQPRQEGPEGP
1 PRQ11,4821 EGP
5 PRQ57,4107 EGP
10 PRQ114,82 EGP
20 PRQ229,64 EGP
50 PRQ574,11 EGP
100 PRQ1.148,21 EGP
1.000 PRQ11.482,13 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP PRQ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang PARSIQ
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang PRQ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang PRQ trên OKX
Chuyển đổi EGP PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang PRQ

Tỷ giá giao dịch EGP/PRQ hôm nay là 0,087092 PRQ. OKX cập nhật giá EGP sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQج.م133,07. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQج.م11,4821.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 57,4107 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 0,43546 theo EGP.