EGP/RSR: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Reserve Rights (RSR)
Egyptian Pound sang Reserve Rights
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Reserve Rights?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 1,5115 RSR RSR
-0,01564 RSR
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:36:03 10 thg 1, 2025
Thị trường EGP/RSR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP RSR
Tỷ giá EGP so với RSR hôm nay là 1,5115 RSR, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Reserve Rights đã tăng 11,00% trong tuần qua. Reserve Rights (RSR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Reserve Rights (RSR)
Giá thấp nhất 24h
1,4333 RSRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,5806 RSRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Reserve Rights (RSR)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang RSR hôm nay hiện là 1,5115 RSR. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Reserve Rights được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Reserve Rights và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Reserve Rights được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Reserve Rights và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/RSR
Based on the current rate, 1 RSR is valued at approximately 1,5115 EGP. This means that acquiring 5 Reserve Rights would amount to around 7,5575 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,66159 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 33,0796 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and RSR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Egyptian Pound being 1,5806 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1,4333 EGP.
In the last 7 days, the Reserve Rights exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 RSR for Egyptian Pound being 1,5806 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1,4333 EGP.
Chuyển đổi Reserve Rights Egyptian Pound
EGP | RSR |
---|---|
1 EGP | 1,5115 RSR |
5 EGP | 7,5575 RSR |
10 EGP | 15,1151 RSR |
20 EGP | 30,2301 RSR |
50 EGP | 75,5753 RSR |
100 EGP | 151,15 RSR |
1.000 EGP | 1.511,51 RSR |
Chuyển đổi Egyptian Pound Reserve Rights
RSR | EGP |
---|---|
1 RSR | 0,66159 EGP |
5 RSR | 3,3080 EGP |
10 RSR | 6,6159 EGP |
20 RSR | 13,2318 EGP |
50 RSR | 33,0796 EGP |
100 RSR | 66,1591 EGP |
1.000 RSR | 661,59 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP RSR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EGP RSR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang RSR
Tỷ giá giao dịch EGP/RSR hôm nay là 1,5115 RSR. OKX cập nhật giá EGP sang RSR theo thời gian thực.
Reserve Rights có tổng cung lưu hành hiện là 53.834.088.904 RSR và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 RSR.
Ngoài nắm giữ RSR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Reserve Rights. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RSR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RSR là ج.م6,0062. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RSR là ج.م0,66159.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Reserve Rights, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Reserve Rights và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Reserve Rights có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Reserve Rights thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Reserve Rights , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RSR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Reserve Rights theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Reserve Rights sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RSR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi RSR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 3,3080 RSR, trong khi 5 RSR có giá trị 7,5575 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
RSR USDRSR AEDRSR ALLRSR AMDRSR ANGRSR ARSRSR AUDRSR AZNRSR BAMRSR BBDRSR BDTRSR BGNRSR BHDRSR BMDRSR BNDRSR BOBRSR BRLRSR BWPRSR BYNRSR CADRSR CHFRSR CLPRSR CNYRSR COPRSR CRCRSR CZKRSR DJFRSR DKKRSR DOPRSR DZDRSR EGPRSR ETBRSR EURRSR GBPRSR GELRSR GHSRSR GTQRSR HKDRSR HNLRSR HRKRSR HUFRSR IDRRSR ILSRSR INRRSR IQDRSR ISKRSR JMDRSR JODRSR JPYRSR KESRSR KGSRSR KHRRSR KRWRSR KWDRSR KYDRSR KZTRSR LAKRSR LBPRSR LKRRSR LRDRSR MADRSR MDLRSR MKDRSR MMKRSR MNTRSR MOPRSR MURRSR MXNRSR MYRRSR MZNRSR NADRSR NIORSR NOKRSR NPRRSR NZDRSR OMRRSR PABRSR PENRSR PGKRSR PHPRSR PKRRSR PLNRSR PYGRSR QARRSR RSDRSR RWFRSR SARRSR SDGRSR SEKRSR SGDRSR SOSRSR THBRSR TJSRSR TNDRSR TRYRSR TTDRSR TWDRSR TZSRSR UAHRSR UGXRSR UYURSR UZSRSR VESRSR VNDRSR XAFRSR XOFRSR ZARRSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay