ELF/DKK: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Danish Krone (DKK)

aelf sang Danish Krone

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 ELF hiện đang có giá trị Kr3,3521
-Kr0,03692
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:59:08 10 thg 1, 2025

Thị trường ELF/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF DKK

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 3,3521 DKK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 5,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr3,2631
Giá theo thời gian thực: Kr3,3521
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr3,5737
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr18,4613
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,23313
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr2.468.636.740
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
736.440.460 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Danish Krone (DKK) là Kr3,3521, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfKr18,4613. Có 736.440.460 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr2.468.636.740.

Giá aelf theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 3,3521 DKK
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/DKK

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 3,3521 DKK. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 16,7606 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,29832 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 14,9159 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Danish Krone being 3,5737 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 3,2631 DKK.

Chuyển đổi aelf Danish Krone

ELFELFDKKDKK
1 ELF3,3521 DKK
5 ELF16,7606 DKK
10 ELF33,5212 DKK
20 ELF67,0424 DKK
50 ELF167,61 DKK
100 ELF335,21 DKK
1.000 ELF3.352,12 DKK

Chuyển đổi Danish Krone aelf

DKKDKKELFELF
1 DKK0,29832 ELF
5 DKK1,4916 ELF
10 DKK2,9832 ELF
20 DKK5,9664 ELF
50 DKK14,9159 ELF
100 DKK29,8319 ELF
1.000 DKK298,32 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang DKK trên OKX
Chuyển đổi ELF DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang DKK

Tỷ giá ELF DKK hôm nay là Kr3,3521.
Tỷ giá giao dịch ELF /DKK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 736.440.460 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,4916 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 16,7606 theo DKK.