ELF/GHS: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Ghanaian Cedi (GHS)

aelf sang Ghanaian Cedi

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 ELF hiện đang có giá trị GH₵3,7866
+GH₵0,12090
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 03:22:55 20 thg 3, 2025

Thị trường ELF/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF GHS

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 3,7866 GHS, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã tăng 10,00%. ELF đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵3,6549
Giá theo thời gian thực: GH₵3,7866
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵3,7866
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵39,5234
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,49910
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵2.799.117.073
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
739.206.717 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵3,7866, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfGH₵39,5234. Có 739.206.717 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.799.117.073.

Giá aelf theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 3,7866 GHS
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/GHS

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 3,7866 GHS. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 18,9332 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,26409 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 13,2043 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Ghanaian Cedi being 3,7866 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 3,6549 GHS.

Chuyển đổi aelf Ghanaian Cedi

ELFELFGHSGHS
1 ELF3,7866 GHS
5 ELF18,9332 GHS
10 ELF37,8665 GHS
20 ELF75,7330 GHS
50 ELF189,33 GHS
100 ELF378,66 GHS
1.000 ELF3.786,65 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi aelf

GHSGHSELFELF
1 GHS0,26409 ELF
5 GHS1,3204 ELF
10 GHS2,6409 ELF
20 GHS5,2817 ELF
50 GHS13,2043 ELF
100 GHS26,4086 ELF
1.000 GHS264,09 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang GHS trên OKX
Chuyển đổi ELF GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang GHS

Tỷ giá ELF GHS hôm nay là GH₵3,7866.
Tỷ giá giao dịch ELF /GHS đã biến động 3,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 739.206.717 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,3204 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 18,9332 theo GHS.