ERN/NAD: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Namibian Dollar (NAD)

Ethernity Chain sang Namibian Dollar

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?

1 ERN hiện đang có giá trị N$43,7662
-N$0,71934
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:28:55 10 thg 1, 2025

Thị trường ERN/NAD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN NAD

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 43,7662 NAD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 14,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Namibian Dollar (NAD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
N$42,0435
Giá theo thời gian thực: N$43,7662
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
N$45,2238
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$435,39
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$21,9588
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
N$1.033.140.857
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.605.928 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Namibian Dollar (NAD) là N$43,7662, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainN$435,39. Có 23.605.928 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.033.140.857.

Giá Ethernity Chain theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 43,7662 NAD
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/NAD

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 43,7662 NAD. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 218,83 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,022849 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 1,1424 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Namibian Dollar being 45,2238 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 42,0435 NAD.

Chuyển đổi Ethernity Chain Namibian Dollar

ERNERNNADNAD
1 ERN43,7662 NAD
5 ERN218,83 NAD
10 ERN437,66 NAD
20 ERN875,32 NAD
50 ERN2.188,31 NAD
100 ERN4.376,62 NAD
1.000 ERN43.766,16 NAD

Chuyển đổi Namibian Dollar Ethernity Chain

NADNADERNERN
1 NAD0,022849 ERN
5 NAD0,11424 ERN
10 NAD0,22849 ERN
20 NAD0,45697 ERN
50 NAD1,1424 ERN
100 NAD2,2849 ERN
1.000 NAD22,8487 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN NAD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Namibian Dollar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang NAD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang NAD trên OKX
Chuyển đổi ERN NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang NAD

Tỷ giá ERN NAD hôm nay là N$43,7662.
Tỷ giá giao dịch ERN /NAD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.605.928 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,11424 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 218,83 theo NAD.