ERN/NOK: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Norwegian Krone (NOK)

Ethernity Chain sang Norwegian Krone

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 ERN hiện đang có giá trị Kr26,4501
-Kr0,41061
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:08:30 10 thg 1, 2025

Thị trường ERN/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN NOK

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 26,4501 NOK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 13,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr25,3323
Giá theo thời gian thực: Kr26,4501
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr27,2485
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr262,33
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr13,2308
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr624.379.632
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.605.928 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr26,4501, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainKr262,33. Có 23.605.928 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr624.379.632.

Giá Ethernity Chain theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 26,4501 NOK
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/NOK

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 26,4501 NOK. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 132,25 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,037807 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 1,8904 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Norwegian Krone being 27,2485 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 25,3323 NOK.

Chuyển đổi Ethernity Chain Norwegian Krone

ERNERNNOKNOK
1 ERN26,4501 NOK
5 ERN132,25 NOK
10 ERN264,50 NOK
20 ERN529,00 NOK
50 ERN1.322,51 NOK
100 ERN2.645,01 NOK
1.000 ERN26.450,12 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Ethernity Chain

NOKNOKERNERN
1 NOK0,037807 ERN
5 NOK0,18904 ERN
10 NOK0,37807 ERN
20 NOK0,75614 ERN
50 NOK1,8904 ERN
100 NOK3,7807 ERN
1.000 NOK37,8070 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang NOK trên OKX
Chuyển đổi ERN NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang NOK

Tỷ giá ERN NOK hôm nay là Kr26,4501.
Tỷ giá giao dịch ERN /NOK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.605.928 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,18904 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 132,25 theo NOK.