ERN/ZMW: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Zambian Kwacha (ZMW)

Ethernity Chain sang Zambian Kwacha

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Zambian Kwacha?

1 ERN hiện đang có giá trị ZK64,2101
-ZK1,2775
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:15:02 10 thg 1, 2025

Thị trường ERN/ZMW hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN ZMW

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 64,2101 ZMW, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 13,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Zambian Kwacha (ZMW)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ZK61,6828
Giá theo thời gian thực: ZK64,2101
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ZK66,3486
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ZK638,77
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ZK32,2162
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ZK1.515.739.689
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.605.928 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Zambian Kwacha (ZMW) là ZK64,2101, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainZK638,77. Có 23.605.928 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ZK1.515.739.689.

Giá Ethernity Chain theo ZMW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Zambian Kwacha sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Zambian Kwacha (ZMW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 64,2101 ZMW
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/ZMW

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 64,2101 ZMW. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 321,05 ZMW. Alternatively, if you have ZK1 ZMW, it would be equivalent to about 0,015574 ZMW, while ZK50 ZMW would translate to approximately 0,77869 ZMW. These figures provide an indication of the exchange rate between ZMW and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Zambian Kwacha being 66,3486 ZMW and the lowest value in the last 24 hours being 61,6828 ZMW.

Chuyển đổi Ethernity Chain Zambian Kwacha

ERNERNZMWZMW
1 ERN64,2101 ZMW
5 ERN321,05 ZMW
10 ERN642,10 ZMW
20 ERN1.284,20 ZMW
50 ERN3.210,51 ZMW
100 ERN6.421,01 ZMW
1.000 ERN64.210,13 ZMW

Chuyển đổi Zambian Kwacha Ethernity Chain

ZMWZMWERNERN
1 ZMW0,015574 ERN
5 ZMW0,077869 ERN
10 ZMW0,15574 ERN
20 ZMW0,31148 ERN
50 ZMW0,77869 ERN
100 ZMW1,5574 ERN
1.000 ZMW15,5739 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN ZMW chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Zambian Kwacha
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang ZMW
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang ZMW trên OKX
Chuyển đổi ERN ZMW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang ZMW

Tỷ giá ERN ZMW hôm nay là ZK64,2101.
Tỷ giá giao dịch ERN /ZMW đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.605.928 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ZK theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Zambian Kwacha, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Zambian Kwacha theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Zambian Kwacha thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo ZMW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Zambian Kwacha và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang ZMW của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang ZMW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ZMW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ZK5 có giá trị 0,077869 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 321,05 theo ZMW.