ETB/BIO: Chuyển đổi Ethiopian Birr (ETB) sang BIO (BIO)
Ethiopian Birr sang BIO
Hôm nay 1 ETB có giá trị bằng bao nhiêu BIO?
1 Ethiopian Birr hiện đang có giá trị 0,091338 BIO
-0,00088 BIO
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:01:04 13 thg 3, 2025
Thị trường ETB/BIO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETB BIO
Tỷ giá ETB so với BIO hôm nay là 0,091338 BIO, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, BIO đã tăng 27,00% trong tuần qua. BIO (BIO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 78,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethiopian Birr (ETB) sang BIO (BIO)
Giá thấp nhất 24h
0,087058 BIOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,093125 BIOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BIO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BIO (BIO)
Tỷ giá chuyển đổi ETB sang BIO hôm nay hiện là 0,091338 BIO. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 27,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ethiopian Birr sang BIO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BIO và các tiền mã hóa khác.
Giá Ethiopian Birr sang BIO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy BIO và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETB/BIO
Based on the current rate, 1 BIO is valued at approximately 0,091338 ETB. This means that acquiring 5 BIO would amount to around 0,45669 ETB. Alternatively, if you have Br1 ETB, it would be equivalent to about 10,9483 ETB, while Br50 ETB would translate to approximately 547,42 ETB. These figures provide an indication of the exchange rate between ETB and BIO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 27,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Ethiopian Birr being 0,093125 ETB and the lowest value in the last 24 hours being 0,087058 ETB.
In the last 7 days, the BIO exchange rate has tăng by 27,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BIO for Ethiopian Birr being 0,093125 ETB and the lowest value in the last 24 hours being 0,087058 ETB.
Chuyển đổi BIO Ethiopian Birr
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETB | 0,091338 BIO |
5 ETB | 0,45669 BIO |
10 ETB | 0,91338 BIO |
20 ETB | 1,8268 BIO |
50 ETB | 4,5669 BIO |
100 ETB | 9,1338 BIO |
1.000 ETB | 91,3380 BIO |
Chuyển đổi Ethiopian Birr BIO
![]() | ![]() |
---|---|
1 BIO | 10,9483 ETB |
5 BIO | 54,7417 ETB |
10 BIO | 109,48 ETB |
20 BIO | 218,97 ETB |
50 BIO | 547,42 ETB |
100 BIO | 1.094,83 ETB |
1.000 BIO | 10.948,34 ETB |
Xem cách chuyển đổi ETB BIO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ETB BIO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETB sang BIO
Tỷ giá giao dịch ETB/BIO hôm nay là 0,091338 BIO. OKX cập nhật giá ETB sang BIO theo thời gian thực.
BIO có tổng cung lưu hành hiện là 1.620.511.312 BIO và tổng cung tối đa là 3.320.000.000 BIO.
Ngoài nắm giữ BIO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của BIO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BIO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BIO là Br119,13. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BIO là Br10,9483.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về BIO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BIO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo BIO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi BIO thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo BIO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BIO theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của BIO theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi BIO sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BIO sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi BIO sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BIO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 54,7417 BIO, trong khi 5 BIO có giá trị 0,45669 theo ETB.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BIO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BIO và các loại tiền pháp định phổ biến.
BIO USDBIO AEDBIO ALLBIO AMDBIO ANGBIO ARSBIO AUDBIO AZNBIO BAMBIO BBDBIO BDTBIO BGNBIO BHDBIO BMDBIO BNDBIO BOBBIO BRLBIO BWPBIO BYNBIO CADBIO CHFBIO CLPBIO CNYBIO COPBIO CRCBIO CZKBIO DJFBIO DKKBIO DOPBIO DZDBIO EGPBIO ETBBIO EURBIO GBPBIO GELBIO GHSBIO GTQBIO HKDBIO HNLBIO HRKBIO HUFBIO IDRBIO ILSBIO INRBIO IQDBIO ISKBIO JMDBIO JODBIO JPYBIO KESBIO KGSBIO KHRBIO KRWBIO KWDBIO KYDBIO KZTBIO LAKBIO LBPBIO LKRBIO LRDBIO MADBIO MDLBIO MKDBIO MMKBIO MNTBIO MOPBIO MURBIO MXNBIO MYRBIO MZNBIO NADBIO NIOBIO NOKBIO NPRBIO NZDBIO OMRBIO PABBIO PENBIO PGKBIO PHPBIO PKRBIO PLNBIO PYGBIO QARBIO RSDBIO RUBBIO RWFBIO SARBIO SDGBIO SEKBIO SGDBIO SOSBIO THBBIO TJSBIO TNDBIO TRYBIO TTDBIO TWDBIO TZSBIO UAHBIO UGXBIO UYUBIO UZSBIO VESBIO VNDBIO XAFBIO XOFBIO ZARBIO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ETB phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETB và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay