ETC/EGP: Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Egyptian Pound (EGP)

Ethereum Classic sang Egyptian Pound

1 Ethereum Classic có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ETC hiện đang có giá trị ج.م1.244,24
-ج.م43,4802
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:54:36 9 thg 1, 2025

Thị trường ETC/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETC EGP

Tính đến hôm nay, 1 ETC bằng 1.244,24 EGP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Classic (ETC) đã giảm 8,00%. ETC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Classic (ETC) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م1.225,54
Giá theo thời gian thực: ج.م1.244,24
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م1.302,89
*Dữ liệu thông tin thị trường ETC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م9.100,01
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م157,54
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م186.986.220.365
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
150.281.228 ETC
Giá hiện tại của Ethereum Classic (ETC) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1.244,24, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classicج.م9.100,01. Có 150.281.228 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م186.986.220.365.

Giá Ethereum Classic theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ETC ≈ 1.244,24 EGP
Tìm hiểu thêm về ETC
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETC/EGP

Based on the current rate, 1 ETC is valued at approximately 1.244,24 EGP. This means that acquiring 5 Ethereum Classic would amount to around 6.221,21 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,00080370 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,040185 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ETC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Classic exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETC for Egyptian Pound being 1.302,89 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1.225,54 EGP.

Chuyển đổi Ethereum Classic Egyptian Pound

ETCETCEGPEGP
1 ETC1.244,24 EGP
5 ETC6.221,21 EGP
10 ETC12.442,42 EGP
20 ETC24.884,84 EGP
50 ETC62.212,10 EGP
100 ETC124.424,2 EGP
1.000 ETC1.244.242 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Ethereum Classic

EGPEGPETCETC
1 EGP0,00080370 ETC
5 EGP0,0040185 ETC
10 EGP0,0080370 ETC
20 EGP0,016074 ETC
50 EGP0,040185 ETC
100 EGP0,080370 ETC
1.000 EGP0,80370 ETC

Xem cách chuyển đổi ETC EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Classic sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETC sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETC sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ETC EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETC sang EGP

Tỷ giá ETC EGP hôm nay là ج.م1.244,24.
Tỷ giá giao dịch ETC /EGP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum Classic có tổng cung lưu hành hiện là 150.281.228 ETC và tổng cung tối đa là 210.700.000 ETC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Classic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Classic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ethereum Classic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Classic thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ethereum Classic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETC theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Classic theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETC sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETC sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0040185 ETC, trong khi 5 ETC có giá trị 6.221,21 theo EGP.