ETC/KHR: Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Cambodian Riel (KHR)
Ethereum Classic sang Cambodian Riel
1 Ethereum Classic có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 ETC hiện đang có giá trị ៛99.305,95
-៛3.470,26
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 21:52:05 9 thg 1, 2025
Thị trường ETC/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETC KHR
Tính đến hôm nay, 1 ETC bằng 99.305,95 KHR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Classic (ETC) đã giảm 8,00%. ETC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum Classic (ETC) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛97.812,93Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛103.986,8Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Classic (ETC)
Giá hiện tại của Ethereum Classic (ETC) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛99.305,95, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là ៛726.293,3. Có 150.281.228 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛14.923.819.792.914.
Giá Ethereum Classic theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là ៛726.293,3. Có 150.281.228 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛14.923.819.792.914.
Giá Ethereum Classic theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETC/KHR
Based on the current rate, 1 ETC is valued at approximately 99.305,95 KHR. This means that acquiring 5 Ethereum Classic would amount to around 496.529,7 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,000010070 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,00050349 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ETC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ethereum Classic exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETC for Cambodian Riel being 103.986,8 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 97.812,93 KHR.
In the last 7 days, the Ethereum Classic exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ETC for Cambodian Riel being 103.986,8 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 97.812,93 KHR.
Chuyển đổi Ethereum Classic Cambodian Riel
ETC | KHR |
---|---|
1 ETC | 99.305,95 KHR |
5 ETC | 496.529,7 KHR |
10 ETC | 993.059,5 KHR |
20 ETC | 1.986.119 KHR |
50 ETC | 4.965.297 KHR |
100 ETC | 9.930.595 KHR |
1.000 ETC | 99.305.948 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Ethereum Classic
KHR | ETC |
---|---|
1 KHR | 0,000010070 ETC |
5 KHR | 0,000050349 ETC |
10 KHR | 0,00010070 ETC |
20 KHR | 0,00020140 ETC |
50 KHR | 0,00050349 ETC |
100 KHR | 0,0010070 ETC |
1.000 KHR | 0,010070 ETC |
Xem cách chuyển đổi ETC KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ETC KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETC sang KHR
Tỷ giá ETC KHR hôm nay là ៛99.305,95.
Tỷ giá giao dịch ETC /KHR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ethereum Classic có tổng cung lưu hành hiện là 150.281.228 ETC và tổng cung tối đa là 210.700.000 ETC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Classic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Classic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Ethereum Classic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Classic thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Ethereum Classic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETC theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Classic theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETC sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETC sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,000050349 ETC, trong khi 5 ETC có giá trị 496.529,7 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETC và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETC USDETC AEDETC ALLETC AMDETC ANGETC ARSETC AUDETC AZNETC BAMETC BBDETC BDTETC BGNETC BHDETC BMDETC BNDETC BOBETC BRLETC BWPETC BYNETC CADETC CHFETC CLPETC CNYETC COPETC CRCETC CZKETC DJFETC DKKETC DOPETC DZDETC EGPETC ETBETC EURETC GBPETC GELETC GHSETC GTQETC HKDETC HNLETC HRKETC HUFETC IDRETC ILSETC INRETC IQDETC ISKETC JMDETC JODETC JPYETC KESETC KGSETC KHRETC KRWETC KWDETC KYDETC KZTETC LAKETC LBPETC LKRETC LRDETC MADETC MDLETC MKDETC MMKETC MNTETC MOPETC MURETC MXNETC MYRETC MZNETC NADETC NIOETC NOKETC NPRETC NZDETC OMRETC PABETC PENETC PGKETC PHPETC PKRETC PLNETC PYGETC QARETC RSDETC RWFETC SARETC SDGETC SEKETC SGDETC SOSETC THBETC TJSETC TNDETC TRYETC TTDETC TWDETC TZSETC UAHETC UGXETC UYUETC UZSETC VESETC VNDETC XAFETC XOFETC ZARETC ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay