EUR/LBR: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lybra Finance (LBR)
Euro sang Lybra Finance
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Lybra Finance?
1 Euro hiện đang có giá trị 13,2068 LBR LBR
-0,30126 LBR
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:40:36 11 thg 1, 2025
Thị trường EUR/LBR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR LBR
Tỷ giá EUR so với LBR hôm nay là 13,2068 LBR, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lybra Finance đã tăng 18,00% trong tuần qua. Lybra Finance (LBR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 78,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Lybra Finance (LBR)
Giá thấp nhất 24h
12,9842 LBRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
14,0722 LBRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lybra Finance (LBR)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang LBR hôm nay hiện là 13,2068 LBR. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Lybra Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lybra Finance và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Lybra Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lybra Finance và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/LBR
Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 13,2068 EUR. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 66,0341 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,075718 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 3,7859 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Euro being 14,0722 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 12,9842 EUR.
In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Euro being 14,0722 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 12,9842 EUR.
Chuyển đổi Lybra Finance Euro
EUR | LBR |
---|---|
1 EUR | 13,2068 LBR |
5 EUR | 66,0341 LBR |
10 EUR | 132,07 LBR |
20 EUR | 264,14 LBR |
50 EUR | 660,34 LBR |
100 EUR | 1.320,68 LBR |
1.000 EUR | 13.206,83 LBR |
Chuyển đổi Euro Lybra Finance
LBR | EUR |
---|---|
1 LBR | 0,075718 EUR |
5 LBR | 0,37859 EUR |
10 LBR | 0,75718 EUR |
20 LBR | 1,5144 EUR |
50 LBR | 3,7859 EUR |
100 LBR | 7,5718 EUR |
1.000 LBR | 75,7184 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR LBR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR LBR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang LBR
Tỷ giá giao dịch EUR/LBR hôm nay là 13,2068 LBR. OKX cập nhật giá EUR sang LBR theo thời gian thực.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 74.090.222 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Ngoài nắm giữ LBR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lybra Finance. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LBR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LBR là €2,1865. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LBR là €0,075718.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,37859 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 66,0341 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LBR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBR và các loại tiền pháp định phổ biến.
LBR USDLBR AEDLBR ALLLBR AMDLBR ANGLBR ARSLBR AUDLBR AZNLBR BAMLBR BBDLBR BDTLBR BGNLBR BHDLBR BMDLBR BNDLBR BOBLBR BRLLBR BWPLBR BYNLBR CADLBR CHFLBR CLPLBR CNYLBR COPLBR CRCLBR CZKLBR DJFLBR DKKLBR DOPLBR DZDLBR EGPLBR ETBLBR EURLBR GBPLBR GELLBR GHSLBR GTQLBR HKDLBR HNLLBR HRKLBR HUFLBR IDRLBR ILSLBR INRLBR IQDLBR ISKLBR JMDLBR JODLBR JPYLBR KESLBR KGSLBR KHRLBR KRWLBR KWDLBR KYDLBR KZTLBR LAKLBR LBPLBR LKRLBR LRDLBR MADLBR MDLLBR MKDLBR MMKLBR MNTLBR MOPLBR MURLBR MXNLBR MYRLBR MZNLBR NADLBR NIOLBR NOKLBR NPRLBR NZDLBR OMRLBR PABLBR PENLBR PGKLBR PHPLBR PKRLBR PLNLBR PYGLBR QARLBR RSDLBR RWFLBR SARLBR SDGLBR SEKLBR SGDLBR SOSLBR THBLBR TJSLBR TNDLBR TRYLBR TTDLBR TWDLBR TZSLBR UAHLBR UGXLBR UYULBR UZSLBR VESLBR VNDLBR XAFLBR XOFLBR ZARLBR ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay