EUR/MAX: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Matr1x (MAX)
Euro sang Matr1x
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Matr1x?
1 Euro hiện đang có giá trị 8,3353 MAX MAX
+0,29482 MAX
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:35:53 25 thg 1, 2025
Thị trường EUR/MAX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR MAX
Tỷ giá EUR so với MAX hôm nay là 8,3353 MAX, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Matr1x đã tăng 7,00% trong tuần qua. Matr1x (MAX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 54,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Matr1x (MAX)
Giá thấp nhất 24h
7,5088 MAXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
8,4188 MAXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang MAX hôm nay hiện là 8,3353 MAX. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Matr1x được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Matr1x và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/MAX
Based on the current rate, 1 MAX is valued at approximately 8,3353 EUR. This means that acquiring 5 Matr1x would amount to around 41,6766 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,11997 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 5,9986 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and MAX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Euro being 8,4188 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 7,5088 EUR.
In the last 7 days, the Matr1x exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 MAX for Euro being 8,4188 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 7,5088 EUR.
Chuyển đổi Matr1x Euro
EUR | MAX |
---|---|
1 EUR | 8,3353 MAX |
5 EUR | 41,6766 MAX |
10 EUR | 83,3532 MAX |
20 EUR | 166,71 MAX |
50 EUR | 416,77 MAX |
100 EUR | 833,53 MAX |
1.000 EUR | 8.335,32 MAX |
Chuyển đổi Euro Matr1x
MAX | EUR |
---|---|
1 MAX | 0,11997 EUR |
5 MAX | 0,59986 EUR |
10 MAX | 1,1997 EUR |
20 MAX | 2,3994 EUR |
50 MAX | 5,9986 EUR |
100 MAX | 11,9971 EUR |
1.000 MAX | 119,97 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR MAX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR MAX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang MAX
Tỷ giá giao dịch EUR/MAX hôm nay là 8,3353 MAX. OKX cập nhật giá EUR sang MAX theo thời gian thực.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Ngoài nắm giữ MAX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Matr1x. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MAX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MAX là €0,46275. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MAX là €0,11997.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,59986 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 41,6766 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAX và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAX USDMAX AEDMAX ALLMAX AMDMAX ANGMAX ARSMAX AUDMAX AZNMAX BAMMAX BBDMAX BDTMAX BGNMAX BHDMAX BMDMAX BNDMAX BOBMAX BRLMAX BWPMAX BYNMAX CADMAX CHFMAX CLPMAX CNYMAX COPMAX CRCMAX CZKMAX DJFMAX DKKMAX DOPMAX DZDMAX EGPMAX ETBMAX EURMAX GBPMAX GELMAX GHSMAX GTQMAX HKDMAX HNLMAX HRKMAX HUFMAX IDRMAX ILSMAX INRMAX IQDMAX ISKMAX JMDMAX JODMAX JPYMAX KESMAX KGSMAX KHRMAX KRWMAX KWDMAX KYDMAX KZTMAX LAKMAX LBPMAX LKRMAX LRDMAX MADMAX MDLMAX MKDMAX MMKMAX MNTMAX MOPMAX MURMAX MXNMAX MYRMAX MZNMAX NADMAX NIOMAX NOKMAX NPRMAX NZDMAX OMRMAX PABMAX PENMAX PGKMAX PHPMAX PKRMAX PLNMAX PYGMAX QARMAX RSDMAX RWFMAX SARMAX SDGMAX SEKMAX SGDMAX SOSMAX THBMAX TJSMAX TNDMAX TRYMAX TTDMAX TWDMAX TZSMAX UAHMAX UGXMAX UYUMAX UZSMAX VESMAX VNDMAX XAFMAX XOFMAX ZARMAX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay