EUR/NEO: Chuyển đổi Euro (EUR) sang NEO (NEO)
Euro sang NEO
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu NEO?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,075975 NEO NEO
+0,0029170 NEO
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:00:00 25 thg 1, 2025
Thị trường EUR/NEO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR NEO
Tỷ giá EUR so với NEO hôm nay là 0,075975 NEO, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NEO đã tăng 15,00% trong tuần qua. NEO (NEO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang NEO (NEO)
Giá thấp nhất 24h
0,072453 NEOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,077374 NEOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NEO (NEO)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang NEO hôm nay hiện là 0,075975 NEO. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang NEO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NEO và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang NEO được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NEO và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/NEO
Based on the current rate, 1 NEO is valued at approximately 0,075975 EUR. This means that acquiring 5 NEO would amount to around 0,37987 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 13,1623 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 658,11 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and NEO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the NEO exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NEO for Euro being 0,077374 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,072453 EUR.
In the last 7 days, the NEO exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NEO for Euro being 0,077374 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,072453 EUR.
Chuyển đổi NEO Euro
EUR | NEO |
---|---|
1 EUR | 0,075975 NEO |
5 EUR | 0,37987 NEO |
10 EUR | 0,75975 NEO |
20 EUR | 1,5195 NEO |
50 EUR | 3,7987 NEO |
100 EUR | 7,5975 NEO |
1.000 EUR | 75,9747 NEO |
Chuyển đổi Euro NEO
NEO | EUR |
---|---|
1 NEO | 13,1623 EUR |
5 NEO | 65,8114 EUR |
10 NEO | 131,62 EUR |
20 NEO | 263,25 EUR |
50 NEO | 658,11 EUR |
100 NEO | 1.316,23 EUR |
1.000 NEO | 13.162,29 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR NEO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR NEO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang NEO
Tỷ giá giao dịch EUR/NEO hôm nay là 0,075975 NEO. OKX cập nhật giá EUR sang NEO theo thời gian thực.
NEO có tổng cung lưu hành hiện là 70.530.000 NEO và tổng cung tối đa là 100.000.000 NEO.
Ngoài nắm giữ NEO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NEO. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NEO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NEO là €178,99. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NEO là €13,1623.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NEO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NEO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo NEO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NEO thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo NEO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NEO theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NEO sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 65,8114 NEO, trong khi 5 NEO có giá trị 0,37987 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEO và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEO USDNEO AEDNEO ALLNEO AMDNEO ANGNEO ARSNEO AUDNEO AZNNEO BAMNEO BBDNEO BDTNEO BGNNEO BHDNEO BMDNEO BNDNEO BOBNEO BRLNEO BWPNEO BYNNEO CADNEO CHFNEO CLPNEO CNYNEO COPNEO CRCNEO CZKNEO DJFNEO DKKNEO DOPNEO DZDNEO EGPNEO ETBNEO EURNEO GBPNEO GELNEO GHSNEO GTQNEO HKDNEO HNLNEO HRKNEO HUFNEO IDRNEO ILSNEO INRNEO IQDNEO ISKNEO JMDNEO JODNEO JPYNEO KESNEO KGSNEO KHRNEO KRWNEO KWDNEO KYDNEO KZTNEO LAKNEO LBPNEO LKRNEO LRDNEO MADNEO MDLNEO MKDNEO MMKNEO MNTNEO MOPNEO MURNEO MXNNEO MYRNEO MZNNEO NADNEO NIONEO NOKNEO NPRNEO NZDNEO OMRNEO PABNEO PENNEO PGKNEO PHPNEO PKRNEO PLNNEO PYGNEO QARNEO RSDNEO RWFNEO SARNEO SDGNEO SEKNEO SGDNEO SOSNEO THBNEO TJSNEO TNDNEO TRYNEO TTDNEO TWDNEO TZSNEO UAHNEO UGXNEO UYUNEO UZSNEO VESNEO VNDNEO XAFNEO XOFNEO ZARNEO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về NEO (NEO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay