EUR/PENDLE: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Pendle (PENDLE)
Euro sang Pendle
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Pendle?
1 Euro hiện đang có giá trị 0,26149 PENDLE PENDLE
+0,012633 PENDLE
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 00:34:20 11 thg 1, 2025
Thị trường EUR/PENDLE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR PENDLE
Tỷ giá EUR so với PENDLE hôm nay là 0,26149 PENDLE, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Pendle đã tăng 40,00% trong tuần qua. Pendle (PENDLE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 57,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Pendle (PENDLE)
Giá thấp nhất 24h
0,24458 PENDLEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,26501 PENDLEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PENDLE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Pendle (PENDLE)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang PENDLE hôm nay hiện là 0,26149 PENDLE. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 40,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Pendle được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Pendle và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Pendle được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Pendle và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/PENDLE
Based on the current rate, 1 PENDLE is valued at approximately 0,26149 EUR. This means that acquiring 5 Pendle would amount to around 1,3075 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 3,8242 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 191,21 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and PENDLE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Pendle exchange rate has tăng by 40,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 PENDLE for Euro being 0,26501 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,24458 EUR.
In the last 7 days, the Pendle exchange rate has tăng by 40,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 PENDLE for Euro being 0,26501 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,24458 EUR.
Chuyển đổi Pendle Euro
EUR | PENDLE |
---|---|
1 EUR | 0,26149 PENDLE |
5 EUR | 1,3075 PENDLE |
10 EUR | 2,6149 PENDLE |
20 EUR | 5,2298 PENDLE |
50 EUR | 13,0746 PENDLE |
100 EUR | 26,1491 PENDLE |
1.000 EUR | 261,49 PENDLE |
Chuyển đổi Euro Pendle
PENDLE | EUR |
---|---|
1 PENDLE | 3,8242 EUR |
5 PENDLE | 19,1211 EUR |
10 PENDLE | 38,2422 EUR |
20 PENDLE | 76,4845 EUR |
50 PENDLE | 191,21 EUR |
100 PENDLE | 382,42 EUR |
1.000 PENDLE | 3.824,22 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR PENDLE chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR PENDLE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang PENDLE
Tỷ giá giao dịch EUR/PENDLE hôm nay là 0,26149 PENDLE. OKX cập nhật giá EUR sang PENDLE theo thời gian thực.
Pendle có tổng cung lưu hành hiện là 163.194.696 PENDLE và tổng cung tối đa là 258.446.028 PENDLE.
Ngoài nắm giữ PENDLE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Pendle. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PENDLE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PENDLE là €6,9675. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PENDLE là €3,8242.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Pendle, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Pendle và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Pendle có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Pendle thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Pendle , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PENDLE theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Pendle theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Pendle sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PENDLE sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi PENDLE sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PENDLE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 19,1211 PENDLE, trong khi 5 PENDLE có giá trị 1,3075 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PENDLE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PENDLE và các loại tiền pháp định phổ biến.
PENDLE USDPENDLE AEDPENDLE ALLPENDLE AMDPENDLE ANGPENDLE ARSPENDLE AUDPENDLE AZNPENDLE BAMPENDLE BBDPENDLE BDTPENDLE BGNPENDLE BHDPENDLE BMDPENDLE BNDPENDLE BOBPENDLE BRLPENDLE BWPPENDLE BYNPENDLE CADPENDLE CHFPENDLE CLPPENDLE CNYPENDLE COPPENDLE CRCPENDLE CZKPENDLE DJFPENDLE DKKPENDLE DOPPENDLE DZDPENDLE EGPPENDLE ETBPENDLE EURPENDLE GBPPENDLE GELPENDLE GHSPENDLE GTQPENDLE HKDPENDLE HNLPENDLE HRKPENDLE HUFPENDLE IDRPENDLE ILSPENDLE INRPENDLE IQDPENDLE ISKPENDLE JMDPENDLE JODPENDLE JPYPENDLE KESPENDLE KGSPENDLE KHRPENDLE KRWPENDLE KWDPENDLE KYDPENDLE KZTPENDLE LAKPENDLE LBPPENDLE LKRPENDLE LRDPENDLE MADPENDLE MDLPENDLE MKDPENDLE MMKPENDLE MNTPENDLE MOPPENDLE MURPENDLE MXNPENDLE MYRPENDLE MZNPENDLE NADPENDLE NIOPENDLE NOKPENDLE NPRPENDLE NZDPENDLE OMRPENDLE PABPENDLE PENPENDLE PGKPENDLE PHPPENDLE PKRPENDLE PLNPENDLE PYGPENDLE QARPENDLE RSDPENDLE RWFPENDLE SARPENDLE SDGPENDLE SEKPENDLE SGDPENDLE SOSPENDLE THBPENDLE TJSPENDLE TNDPENDLE TRYPENDLE TTDPENDLE TWDPENDLE TZSPENDLE UAHPENDLE UGXPENDLE UYUPENDLE UZSPENDLE VESPENDLE VNDPENDLE XAFPENDLE XOFPENDLE ZARPENDLE ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay