FIL/UAH: Chuyển đổi Filecoin (FIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Filecoin sang Ukrainian Hryvnia
1 Filecoin có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 FIL hiện đang có giá trị ₴216,72
+₴1,1870
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 03:18:39 10 thg 1, 2025
Thị trường FIL/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FIL UAH
Tính đến hôm nay, 1 FIL bằng 216,72 UAH, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Filecoin (FIL) đã giảm 3,00%. FIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Filecoin (FIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴208,15Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴220,11Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Giá hiện tại của Filecoin (FIL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴216,72, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là ₴10.081,98. Có 620.030.068 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.700.071 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴134.370.124.277.
Giá Filecoin theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là ₴10.081,98. Có 620.030.068 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.700.071 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴134.370.124.277.
Giá Filecoin theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FIL/UAH
Based on the current rate, 1 FIL is valued at approximately 216,72 UAH. This means that acquiring 5 Filecoin would amount to around 1.083,58 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,0046143 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,23072 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and FIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Filecoin exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 FIL for Ukrainian Hryvnia being 220,11 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 208,15 UAH.
In the last 7 days, the Filecoin exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 FIL for Ukrainian Hryvnia being 220,11 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 208,15 UAH.
Chuyển đổi Filecoin Ukrainian Hryvnia
FIL | UAH |
---|---|
1 FIL | 216,72 UAH |
5 FIL | 1.083,58 UAH |
10 FIL | 2.167,15 UAH |
20 FIL | 4.334,31 UAH |
50 FIL | 10.835,77 UAH |
100 FIL | 21.671,55 UAH |
1.000 FIL | 216.715,5 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Filecoin
UAH | FIL |
---|---|
1 UAH | 0,0046143 FIL |
5 UAH | 0,023072 FIL |
10 UAH | 0,046143 FIL |
20 UAH | 0,092287 FIL |
50 UAH | 0,23072 FIL |
100 UAH | 0,46143 FIL |
1.000 UAH | 4,6143 FIL |
Xem cách chuyển đổi FIL UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FIL UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FIL sang UAH
Tỷ giá FIL UAH hôm nay là ₴216,72.
Tỷ giá giao dịch FIL /UAH đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 620.030.068 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.700.071 FIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,023072 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 1.083,58 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
FIL USDFIL AEDFIL ALLFIL AMDFIL ANGFIL ARSFIL AUDFIL AZNFIL BAMFIL BBDFIL BDTFIL BGNFIL BHDFIL BMDFIL BNDFIL BOBFIL BRLFIL BWPFIL BYNFIL CADFIL CHFFIL CLPFIL CNYFIL COPFIL CRCFIL CZKFIL DJFFIL DKKFIL DOPFIL DZDFIL EGPFIL ETBFIL EURFIL GBPFIL GELFIL GHSFIL GTQFIL HKDFIL HNLFIL HRKFIL HUFFIL IDRFIL ILSFIL INRFIL IQDFIL ISKFIL JMDFIL JODFIL JPYFIL KESFIL KGSFIL KHRFIL KRWFIL KWDFIL KYDFIL KZTFIL LAKFIL LBPFIL LKRFIL LRDFIL MADFIL MDLFIL MKDFIL MMKFIL MNTFIL MOPFIL MURFIL MXNFIL MYRFIL MZNFIL NADFIL NIOFIL NOKFIL NPRFIL NZDFIL OMRFIL PABFIL PENFIL PGKFIL PHPFIL PKRFIL PLNFIL PYGFIL QARFIL RSDFIL RWFFIL SARFIL SDGFIL SEKFIL SGDFIL SOSFIL THBFIL TJSFIL TNDFIL TRYFIL TTDFIL TWDFIL TZSFIL UAHFIL UGXFIL UYUFIL UZSFIL VESFIL VNDFIL XAFFIL XOFFIL ZARFIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay