GBP/BZZ: Chuyển đổi British Pound (GBP) sang Swarm (BZZ)
British Pound sang Swarm
Hôm nay 1 GBP có giá trị bằng bao nhiêu Swarm?
1 British Pound hiện đang có giá trị 3,3728 BZZ BZZ
-0,07091 BZZ
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 12:04:49 28 thg 1, 2025
Thị trường GBP/BZZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GBP BZZ
Tỷ giá GBP so với BZZ hôm nay là 3,3728 BZZ, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Swarm đã giảm 7,00% trong tuần qua. Swarm (BZZ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá British Pound (GBP) sang Swarm (BZZ)
Giá thấp nhất 24h
3,1303 BZZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,5794 BZZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Tỷ giá chuyển đổi GBP sang BZZ hôm nay hiện là 3,3728 BZZ. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá British Pound sang Swarm được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Swarm và các tiền mã hóa khác.
Giá British Pound sang Swarm được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Swarm và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GBP/BZZ
Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 3,3728 GBP. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 16,8641 GBP. Alternatively, if you have £1 GBP, it would be equivalent to about 0,29649 GBP, while £50 GBP would translate to approximately 14,8244 GBP. These figures provide an indication of the exchange rate between GBP and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for British Pound being 3,5794 GBP and the lowest value in the last 24 hours being 3,1303 GBP.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for British Pound being 3,5794 GBP and the lowest value in the last 24 hours being 3,1303 GBP.
Chuyển đổi Swarm British Pound
GBP | BZZ |
---|---|
1 GBP | 3,3728 BZZ |
5 GBP | 16,8641 BZZ |
10 GBP | 33,7283 BZZ |
20 GBP | 67,4565 BZZ |
50 GBP | 168,64 BZZ |
100 GBP | 337,28 BZZ |
1.000 GBP | 3.372,83 BZZ |
Chuyển đổi British Pound Swarm
BZZ | GBP |
---|---|
1 BZZ | 0,29649 GBP |
5 BZZ | 1,4824 GBP |
10 BZZ | 2,9649 GBP |
20 BZZ | 5,9297 GBP |
50 BZZ | 14,8244 GBP |
100 BZZ | 29,6487 GBP |
1.000 BZZ | 296,49 GBP |
Xem cách chuyển đổi GBP BZZ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GBP BZZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GBP sang BZZ
Tỷ giá giao dịch GBP/BZZ hôm nay là 3,3728 BZZ. OKX cập nhật giá GBP sang BZZ theo thời gian thực.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Ngoài nắm giữ BZZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Swarm. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BZZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BZZ là £17,6720. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BZZ là £0,29649.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 £ theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành British Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một British Pound theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo British Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo GBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang British Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang GBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang GBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,£5 có giá trị 1,4824 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 16,8641 theo GBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BZZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BZZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
BZZ USDBZZ AEDBZZ ALLBZZ AMDBZZ ANGBZZ ARSBZZ AUDBZZ AZNBZZ BAMBZZ BBDBZZ BDTBZZ BGNBZZ BHDBZZ BMDBZZ BNDBZZ BOBBZZ BRLBZZ BWPBZZ BYNBZZ CADBZZ CHFBZZ CLPBZZ CNYBZZ COPBZZ CRCBZZ CZKBZZ DJFBZZ DKKBZZ DOPBZZ DZDBZZ EGPBZZ ETBBZZ EURBZZ GBPBZZ GELBZZ GHSBZZ GTQBZZ HKDBZZ HNLBZZ HRKBZZ HUFBZZ IDRBZZ ILSBZZ INRBZZ IQDBZZ ISKBZZ JMDBZZ JODBZZ JPYBZZ KESBZZ KGSBZZ KHRBZZ KRWBZZ KWDBZZ KYDBZZ KZTBZZ LAKBZZ LBPBZZ LKRBZZ LRDBZZ MADBZZ MDLBZZ MKDBZZ MMKBZZ MNTBZZ MOPBZZ MURBZZ MXNBZZ MYRBZZ MZNBZZ NADBZZ NIOBZZ NOKBZZ NPRBZZ NZDBZZ OMRBZZ PABBZZ PENBZZ PGKBZZ PHPBZZ PKRBZZ PLNBZZ PYGBZZ QARBZZ RSDBZZ RWFBZZ SARBZZ SDGBZZ SEKBZZ SGDBZZ SOSBZZ THBBZZ TJSBZZ TNDBZZ TRYBZZ TTDBZZ TWDBZZ TZSBZZ UAHBZZ UGXBZZ UYUBZZ UZSBZZ VESBZZ VNDBZZ XAFBZZ XOFBZZ ZARBZZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay