GEAR/NAD: Chuyển đổi Gearbox (GEAR) sang Namibian Dollar (NAD)
Gearbox sang Namibian Dollar
1 Gearbox có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 GEAR hiện đang có giá trị N$0,16858
-N$0,02556
(-13,00%)Cập nhật gần nhất: 00:34:51 11 thg 1, 2025
Thị trường GEAR/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GEAR NAD
Tính đến hôm nay, 1 GEAR bằng 0,16858 NAD, giảm 13,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gearbox (GEAR) đã giảm 33,00%. GEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gearbox (GEAR) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$0,16791Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$0,19587Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gearbox (GEAR)
Giá hiện tại của Gearbox (GEAR) theo Namibian Dollar (NAD) là N$0,16858, với giảm 13,00% trong 24 giờ qua, và giảm 33,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gearbox là N$0,71840. Có 10.000.000.000 GEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.685.764.074.
Giá Gearbox theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gearbox (GEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gearbox là N$0,71840. Có 10.000.000.000 GEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.685.764.074.
Giá Gearbox theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gearbox (GEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GEAR/NAD
Based on the current rate, 1 GEAR is valued at approximately 0,16858 NAD. This means that acquiring 5 Gearbox would amount to around 0,84288 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 5,9320 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 296,60 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and GEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has giảm by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Namibian Dollar being 0,19587 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 0,16791 NAD.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has giảm by 33,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Namibian Dollar being 0,19587 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 0,16791 NAD.
Chuyển đổi Gearbox Namibian Dollar
GEAR | NAD |
---|---|
1 GEAR | 0,16858 NAD |
5 GEAR | 0,84288 NAD |
10 GEAR | 1,6858 NAD |
20 GEAR | 3,3715 NAD |
50 GEAR | 8,4288 NAD |
100 GEAR | 16,8576 NAD |
1.000 GEAR | 168,58 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Gearbox
NAD | GEAR |
---|---|
1 NAD | 5,9320 GEAR |
5 NAD | 29,6601 GEAR |
10 NAD | 59,3203 GEAR |
20 NAD | 118,64 GEAR |
50 NAD | 296,60 GEAR |
100 NAD | 593,20 GEAR |
1.000 NAD | 5.932,03 GEAR |
Xem cách chuyển đổi GEAR NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GEAR NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GEAR sang NAD
Tỷ giá GEAR NAD hôm nay là N$0,16858.
Tỷ giá giao dịch GEAR /NAD đã biến động -13,00% trong 24h qua.
Gearbox có tổng cung lưu hành hiện là 10.000.000.000 GEAR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gearbox, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gearbox và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Gearbox có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gearbox thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Gearbox , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GEAR theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gearbox theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gearbox sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GEAR sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GEAR sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 29,6601 GEAR, trong khi 5 GEAR có giá trị 0,84288 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GEAR USDGEAR AEDGEAR ALLGEAR AMDGEAR ANGGEAR ARSGEAR AUDGEAR AZNGEAR BAMGEAR BBDGEAR BDTGEAR BGNGEAR BHDGEAR BMDGEAR BNDGEAR BOBGEAR BRLGEAR BWPGEAR BYNGEAR CADGEAR CHFGEAR CLPGEAR CNYGEAR COPGEAR CRCGEAR CZKGEAR DJFGEAR DKKGEAR DOPGEAR DZDGEAR EGPGEAR ETBGEAR EURGEAR GBPGEAR GELGEAR GHSGEAR GTQGEAR HKDGEAR HNLGEAR HRKGEAR HUFGEAR IDRGEAR ILSGEAR INRGEAR IQDGEAR ISKGEAR JMDGEAR JODGEAR JPYGEAR KESGEAR KGSGEAR KHRGEAR KRWGEAR KWDGEAR KYDGEAR KZTGEAR LAKGEAR LBPGEAR LKRGEAR LRDGEAR MADGEAR MDLGEAR MKDGEAR MMKGEAR MNTGEAR MOPGEAR MURGEAR MXNGEAR MYRGEAR MZNGEAR NADGEAR NIOGEAR NOKGEAR NPRGEAR NZDGEAR OMRGEAR PABGEAR PENGEAR PGKGEAR PHPGEAR PKRGEAR PLNGEAR PYGGEAR QARGEAR RSDGEAR RWFGEAR SARGEAR SDGGEAR SEKGEAR SGDGEAR SOSGEAR THBGEAR TJSGEAR TNDGEAR TRYGEAR TTDGEAR TWDGEAR TZSGEAR UAHGEAR UGXGEAR UYUGEAR UZSGEAR VESGEAR VNDGEAR XAFGEAR XOFGEAR ZARGEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay