GHS/PRQ: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang PARSIQ (PRQ)

Ghanaian Cedi sang PARSIQ

Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?

1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,30072 PRQ PRQ
+0,0064608 PRQ
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:28:25 11 thg 1, 2025

Thị trường GHS/PRQ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHS PRQ

Tỷ giá GHS so với PRQ hôm nay là 0,30072 PRQ, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng 1,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang PARSIQ (PRQ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,28487 PRQ
Giá theo thời gian thực: 0,30072 PRQ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,31089 PRQ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵38,8212
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,61875
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵973.510.660
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang PRQ hôm nay hiện là 0,30072 PRQ. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ghanaian Cedi sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 GHS ≈ 0,30072 PRQ
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHS/PRQ

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,30072 GHS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 1,5036 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 3,3253 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 166,27 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Ghanaian Cedi being 0,31089 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,28487 GHS.

Chuyển đổi PARSIQ Ghanaian Cedi

GHSGHSPRQPRQ
1 GHS0,30072 PRQ
5 GHS1,5036 PRQ
10 GHS3,0072 PRQ
20 GHS6,0145 PRQ
50 GHS15,0361 PRQ
100 GHS30,0723 PRQ
1.000 GHS300,72 PRQ

Chuyển đổi Ghanaian Cedi PARSIQ

PRQPRQGHSGHS
1 PRQ3,3253 GHS
5 PRQ16,6266 GHS
10 PRQ33,2532 GHS
20 PRQ66,5064 GHS
50 PRQ166,27 GHS
100 PRQ332,53 GHS
1.000 PRQ3.325,32 GHS

Xem cách chuyển đổi GHS PRQ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ghanaian Cedi sang PARSIQ
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHS sang PRQ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHS sang PRQ trên OKX
Chuyển đổi GHS PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang PRQ

Tỷ giá giao dịch GHS/PRQ hôm nay là 0,30072 PRQ. OKX cập nhật giá GHS sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQGH₵38,8212. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQGH₵3,3253.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 16,6266 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 1,5036 theo GHS.