GHST/MNT: Chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Aavegotchi sang Mongolian Tugrik

1 Aavegotchi có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 GHST hiện đang có giá trị ₮3.092,53
-₮76,1154
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:50:09 11 thg 1, 2025

Thị trường GHST/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHST MNT

Tính đến hôm nay, 1 GHST bằng 3.092,53 MNT, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aavegotchi (GHST) đã giảm 19,00%. GHST đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Aavegotchi (GHST) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮3.052,43
Giá theo thời gian thực: ₮3.092,53
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮3.217,23
*Dữ liệu thông tin thị trường GHST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮13.235,24
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.349,01
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮158.205.182.690
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
51.157.239 GHST
Giá hiện tại của Aavegotchi (GHST) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮3.092,53, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Aavegotchi₮13.235,24. Có 51.157.239 GHST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 52.747.803 GHST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮158.205.182.690.

Giá Aavegotchi theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aavegotchi (GHST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GHST ≈ 3.092,53 MNT
Tìm hiểu thêm về GHST
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHST/MNT

Based on the current rate, 1 GHST is valued at approximately 3.092,53 MNT. This means that acquiring 5 Aavegotchi would amount to around 15.462,64 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00032336 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,016168 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and GHST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Aavegotchi exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GHST for Mongolian Tugrik being 3.217,23 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 3.052,43 MNT.

Chuyển đổi Aavegotchi Mongolian Tugrik

GHSTGHSTMNTMNT
1 GHST3.092,53 MNT
5 GHST15.462,64 MNT
10 GHST30.925,28 MNT
20 GHST61.850,56 MNT
50 GHST154.626,4 MNT
100 GHST309.252,8 MNT
1.000 GHST3.092.528 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Aavegotchi

MNTMNTGHSTGHST
1 MNT0,00032336 GHST
5 MNT0,0016168 GHST
10 MNT0,0032336 GHST
20 MNT0,0064672 GHST
50 MNT0,016168 GHST
100 MNT0,032336 GHST
1.000 MNT0,32336 GHST

Xem cách chuyển đổi GHST MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Aavegotchi sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHST sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHST sang MNT trên OKX
Chuyển đổi GHST MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHST sang MNT

Tỷ giá GHST MNT hôm nay là ₮3.092,53.
Tỷ giá giao dịch GHST /MNT đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Aavegotchi có tổng cung lưu hành hiện là 51.157.239 GHST và tổng cung tối đa là 52.747.803 GHST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aavegotchi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aavegotchi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Aavegotchi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aavegotchi thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Aavegotchi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GHST theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aavegotchi theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aavegotchi sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GHST sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GHST sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GHST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0016168 GHST, trong khi 5 GHST có giá trị 15.462,64 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay