GHST/XOF: Chuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang West African Cfa Franc (XOF)
Aavegotchi sang West African Cfa Franc
1 Aavegotchi có giá trị bằng bao nhiêu West African Cfa Franc?
1 GHST hiện đang có giá trị CFA584,26
-CFA19,3899
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:23:33 11 thg 1, 2025
Thị trường GHST/XOF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHST XOF
Tính đến hôm nay, 1 GHST bằng 584,26 XOF, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aavegotchi (GHST) đã giảm 18,00%. GHST đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Aavegotchi (GHST) sang West African Cfa Franc (XOF)
Giá thấp nhất 24h
CFA574,85Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CFA605,89Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GHST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aavegotchi (GHST)
Giá hiện tại của Aavegotchi (GHST) theo West African Cfa Franc (XOF) là CFA584,26, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Aavegotchi là CFA2.492,53. Có 51.157.239 GHST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 52.747.803 GHST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA29.888.945.975.
Giá Aavegotchi theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aavegotchi (GHST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Aavegotchi là CFA2.492,53. Có 51.157.239 GHST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 52.747.803 GHST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA29.888.945.975.
Giá Aavegotchi theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aavegotchi (GHST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHST/XOF
Based on the current rate, 1 GHST is valued at approximately 584,26 XOF. This means that acquiring 5 Aavegotchi would amount to around 2.921,28 XOF. Alternatively, if you have CFA1 XOF, it would be equivalent to about 0,0017116 XOF, while CFA50 XOF would translate to approximately 0,085579 XOF. These figures provide an indication of the exchange rate between XOF and GHST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Aavegotchi exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GHST for West African Cfa Franc being 605,89 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 574,85 XOF.
In the last 7 days, the Aavegotchi exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GHST for West African Cfa Franc being 605,89 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 574,85 XOF.
Chuyển đổi Aavegotchi West African Cfa Franc
GHST | XOF |
---|---|
1 GHST | 584,26 XOF |
5 GHST | 2.921,28 XOF |
10 GHST | 5.842,56 XOF |
20 GHST | 11.685,13 XOF |
50 GHST | 29.212,82 XOF |
100 GHST | 58.425,64 XOF |
1.000 GHST | 584.256,4 XOF |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Aavegotchi
XOF | GHST |
---|---|
1 XOF | 0,0017116 GHST |
5 XOF | 0,0085579 GHST |
10 XOF | 0,017116 GHST |
20 XOF | 0,034232 GHST |
50 XOF | 0,085579 GHST |
100 XOF | 0,17116 GHST |
1.000 XOF | 1,7116 GHST |
Xem cách chuyển đổi GHST XOF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GHST XOF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHST sang XOF
Tỷ giá GHST XOF hôm nay là CFA584,26.
Tỷ giá giao dịch GHST /XOF đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Aavegotchi có tổng cung lưu hành hiện là 51.157.239 GHST và tổng cung tối đa là 52.747.803 GHST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aavegotchi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aavegotchi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Aavegotchi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aavegotchi thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Aavegotchi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GHST theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aavegotchi theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aavegotchi sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GHST sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi GHST sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GHST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 0,0085579 GHST, trong khi 5 GHST có giá trị 2.921,28 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GHST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHST và các loại tiền pháp định phổ biến.
GHST USDGHST AEDGHST ALLGHST AMDGHST ANGGHST ARSGHST AUDGHST AZNGHST BAMGHST BBDGHST BDTGHST BGNGHST BHDGHST BMDGHST BNDGHST BOBGHST BRLGHST BWPGHST BYNGHST CADGHST CHFGHST CLPGHST CNYGHST COPGHST CRCGHST CZKGHST DJFGHST DKKGHST DOPGHST DZDGHST EGPGHST ETBGHST EURGHST GBPGHST GELGHST GHSGHST GTQGHST HKDGHST HNLGHST HRKGHST HUFGHST IDRGHST ILSGHST INRGHST IQDGHST ISKGHST JMDGHST JODGHST JPYGHST KESGHST KGSGHST KHRGHST KRWGHST KWDGHST KYDGHST KZTGHST LAKGHST LBPGHST LKRGHST LRDGHST MADGHST MDLGHST MKDGHST MMKGHST MNTGHST MOPGHST MURGHST MXNGHST MYRGHST MZNGHST NADGHST NIOGHST NOKGHST NPRGHST NZDGHST OMRGHST PABGHST PENGHST PGKGHST PHPGHST PKRGHST PLNGHST PYGGHST QARGHST RSDGHST RWFGHST SARGHST SDGGHST SEKGHST SGDGHST SOSGHST THBGHST TJSGHST TNDGHST TRYGHST TTDGHST TWDGHST TZSGHST UAHGHST UGXGHST UYUGHST UZSGHST VESGHST VNDGHST XAFGHST XOFGHST ZARGHST ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay