GLMR/MZN: Chuyển đổi Moonbeam (GLMR) sang Mozambican Metical (MZN)
Moonbeam sang Mozambican Metical
1 Moonbeam có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 GLMR hiện đang có giá trị MT14,0324
-MT0,15975
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:11:57 10 thg 1, 2025
Thị trường GLMR/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GLMR MZN
Tính đến hôm nay, 1 GLMR bằng 14,0324 MZN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Moonbeam (GLMR) đã giảm 19,00%. GLMR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Moonbeam (GLMR) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT13,8599Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT14,8695Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GLMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Moonbeam (GLMR)
Giá hiện tại của Moonbeam (GLMR) theo Mozambican Metical (MZN) là MT14,0324, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là MT1.246,05. Có 938.899.296 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.154.127.118 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT13.175.049.948.
Giá Moonbeam theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là MT1.246,05. Có 938.899.296 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.154.127.118 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT13.175.049.948.
Giá Moonbeam theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GLMR/MZN
Based on the current rate, 1 GLMR is valued at approximately 14,0324 MZN. This means that acquiring 5 Moonbeam would amount to around 70,1622 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,071263 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 3,5632 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and GLMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Moonbeam exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GLMR for Mozambican Metical being 14,8695 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 13,8599 MZN.
In the last 7 days, the Moonbeam exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GLMR for Mozambican Metical being 14,8695 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 13,8599 MZN.
Chuyển đổi Moonbeam Mozambican Metical
GLMR | MZN |
---|---|
1 GLMR | 14,0324 MZN |
5 GLMR | 70,1622 MZN |
10 GLMR | 140,32 MZN |
20 GLMR | 280,65 MZN |
50 GLMR | 701,62 MZN |
100 GLMR | 1.403,24 MZN |
1.000 GLMR | 14.032,44 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Moonbeam
MZN | GLMR |
---|---|
1 MZN | 0,071263 GLMR |
5 MZN | 0,35632 GLMR |
10 MZN | 0,71263 GLMR |
20 MZN | 1,4253 GLMR |
50 MZN | 3,5632 GLMR |
100 MZN | 7,1263 GLMR |
1.000 MZN | 71,2634 GLMR |
Xem cách chuyển đổi GLMR MZN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GLMR MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GLMR sang MZN
Tỷ giá GLMR MZN hôm nay là MT14,0324.
Tỷ giá giao dịch GLMR /MZN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Moonbeam có tổng cung lưu hành hiện là 938.899.296 GLMR và tổng cung tối đa là 1.154.127.118 GLMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Moonbeam, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Moonbeam và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Moonbeam có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Moonbeam thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Moonbeam , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GLMR theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Moonbeam theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Moonbeam sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GLMR sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi GLMR sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GLMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,35632 GLMR, trong khi 5 GLMR có giá trị 70,1622 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GLMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GLMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GLMR USDGLMR AEDGLMR ALLGLMR AMDGLMR ANGGLMR ARSGLMR AUDGLMR AZNGLMR BAMGLMR BBDGLMR BDTGLMR BGNGLMR BHDGLMR BMDGLMR BNDGLMR BOBGLMR BRLGLMR BWPGLMR BYNGLMR CADGLMR CHFGLMR CLPGLMR CNYGLMR COPGLMR CRCGLMR CZKGLMR DJFGLMR DKKGLMR DOPGLMR DZDGLMR EGPGLMR ETBGLMR EURGLMR GBPGLMR GELGLMR GHSGLMR GTQGLMR HKDGLMR HNLGLMR HRKGLMR HUFGLMR IDRGLMR ILSGLMR INRGLMR IQDGLMR ISKGLMR JMDGLMR JODGLMR JPYGLMR KESGLMR KGSGLMR KHRGLMR KRWGLMR KWDGLMR KYDGLMR KZTGLMR LAKGLMR LBPGLMR LKRGLMR LRDGLMR MADGLMR MDLGLMR MKDGLMR MMKGLMR MNTGLMR MOPGLMR MURGLMR MXNGLMR MYRGLMR MZNGLMR NADGLMR NIOGLMR NOKGLMR NPRGLMR NZDGLMR OMRGLMR PABGLMR PENGLMR PGKGLMR PHPGLMR PKRGLMR PLNGLMR PYGGLMR QARGLMR RSDGLMR RWFGLMR SARGLMR SDGGLMR SEKGLMR SGDGLMR SOSGLMR THBGLMR TJSGLMR TNDGLMR TRYGLMR TTDGLMR TWDGLMR TZSGLMR UAHGLMR UGXGLMR UYUGLMR UZSGLMR VESGLMR VNDGLMR XAFGLMR XOFGLMR ZARGLMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay