HBAR/MNT: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Hedera sang Mongolian Tugrik

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 HBAR hiện đang có giá trị ₮926,63
-₮22,6531
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 11:41:01 10 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR MNT

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 926,63 MNT, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 10,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮893,37
Giá theo thời gian thực: ₮926,63
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮949,32
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮1.954,76
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮33,6735
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮35.449.880.663.703
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.256.671.127 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮926,63, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hedera₮1.954,76. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮35.449.880.663.703.

Giá Hedera theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 926,63 MNT
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/MNT

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 926,63 MNT. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 4.633,16 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0010792 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,053959 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Mongolian Tugrik being 949,32 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 893,37 MNT.

Chuyển đổi Hedera Mongolian Tugrik

HBARHBARMNTMNT
1 HBAR926,63 MNT
5 HBAR4.633,16 MNT
10 HBAR9.266,33 MNT
20 HBAR18.532,65 MNT
50 HBAR46.331,63 MNT
100 HBAR92.663,27 MNT
1.000 HBAR926.632,7 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Hedera

MNTMNTHBARHBAR
1 MNT0,0010792 HBAR
5 MNT0,0053959 HBAR
10 MNT0,010792 HBAR
20 MNT0,021584 HBAR
50 MNT0,053959 HBAR
100 MNT0,10792 HBAR
1.000 MNT1,0792 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang MNT trên OKX
Chuyển đổi HBAR MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang MNT

Tỷ giá HBAR MNT hôm nay là ₮926,63.
Tỷ giá giao dịch HBAR /MNT đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0053959 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 4.633,16 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay