HBAR/PGK: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Hedera sang Papua New Guinean Kina
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Papua New Guinean Kina?
1 HBAR hiện đang có giá trị K1,0920
-K0,01676
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 12:08:02 10 thg 1, 2025
Thị trường HBAR/PGK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR PGK
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 1,0920 PGK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 10,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Giá thấp nhất 24h
K1,0529Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K1,1188Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Papua New Guinean Kina (PGK) là K1,0920, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là K2,3039. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K41.775.590.168.
Giá Hedera theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là K2,3039. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K41.775.590.168.
Giá Hedera theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/PGK
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 1,0920 PGK. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 5,4599 PGK. Alternatively, if you have K1 PGK, it would be equivalent to about 0,91577 PGK, while K50 PGK would translate to approximately 45,7883 PGK. These figures provide an indication of the exchange rate between PGK and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Papua New Guinean Kina being 1,1188 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 1,0529 PGK.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Papua New Guinean Kina being 1,1188 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 1,0529 PGK.
Chuyển đổi Hedera Papua New Guinean Kina
HBAR | PGK |
---|---|
1 HBAR | 1,0920 PGK |
5 HBAR | 5,4599 PGK |
10 HBAR | 10,9198 PGK |
20 HBAR | 21,8396 PGK |
50 HBAR | 54,5991 PGK |
100 HBAR | 109,20 PGK |
1.000 HBAR | 1.091,98 PGK |
Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Hedera
PGK | HBAR |
---|---|
1 PGK | 0,91577 HBAR |
5 PGK | 4,5788 HBAR |
10 PGK | 9,1577 HBAR |
20 PGK | 18,3153 HBAR |
50 PGK | 45,7883 HBAR |
100 PGK | 91,5766 HBAR |
1.000 PGK | 915,77 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR PGK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HBAR PGK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang PGK
Tỷ giá HBAR PGK hôm nay là K1,0920.
Tỷ giá giao dịch HBAR /PGK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 4,5788 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 5,4599 theo PGK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi PGK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PGK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay